Meaning of word dập vùi in Vietnamese - English @dập vùi - như vùi dập.
Xem chi tiết »
Ắt hẳn cô ta sẽ làm một ụ hoa to tướng để vùi dập chúng ta. She must be making a club of flowers to smash us with. ... Ý bà là vùi dập cuộc sống của tôi? You mean ...
Xem chi tiết »
Words contain "dập vùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: bury buffeted tempest-beaten buried inurnment inurn storm-tossed overwhelm ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "dập vùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: bury buffeted tempest-beaten buried inurnment inurn storm-tossed overwhelm ...
Xem chi tiết »
dập vùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dập vùi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Examples of using Đã bị vùi dập in a sentence and their translations · Vào năm 1917 Bồ Đào Nha giống như đại đa số thế giới đã bị dập vùi trong chiến tranh. · In ...
Xem chi tiết »
"Vùi dập, the Vietnamese to English translation." In Different Languages, https://www.indifferentlanguages.com/translate/vietnamese-english/v%C3%B9i_d%E1%BA%ADp ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
vùi dập = động từ to abuse, handle roughly ill-use, ill-treat, mal-treat.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vùi dập" into English. Human translations with examples: fire!, bruised, extinction, cross fire!, good morning, hey, ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "vùi dập" nói thế nào trong tiếng anh? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Dập Vùi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dập vùi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu