Da Bò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "da bò" thành Tiếng Anh
buff, cow-hide, cowhide là các bản dịch hàng đầu của "da bò" thành Tiếng Anh.
da bò + Thêm bản dịch Thêm da bòTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
buff
adjective verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cow-hide
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cowhide
nounTôi là Buffalo Bob, và tôi đã mặc chiếc áo da bò
I was Buffalo Bob, and I had the real cowhide vest.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- neat's-leather
- oxhide
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " da bò " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "da bò" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Da Bò Tiếng Anh Là Gì
-
DA BÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DA BÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Da Bò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Da Bò Bằng Tiếng Anh
-
"da Bò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồ Da Và 62 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về đồ Da Mà Bạn Phải Biết.
-
Da Bò Là Gì? Da Bò Có Mấy Loại Phổ Biến? - Việt Phong
-
Da Bò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh "da Bò" - Vtudien
-
Đồ Da Và Những Thuật Ngữ Chuyên Ngành - OLUG
-
Khúc Thịt Bò – Wikipedia Tiếng Việt