Từ điển Việt Anh "da Bò" - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"da bò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
da bò
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
kips |
da bò
nd. Màu vàng pha nâu nhạt như màu lông trên da bò. Áo màu da bò.Từ khóa » Da Bò Tiếng Anh Là Gì
-
Da Bò Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DA BÒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DA BÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Da Bò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Da Bò Bằng Tiếng Anh
-
"da Bò" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đồ Da Và 62 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Về đồ Da Mà Bạn Phải Biết.
-
Da Bò Là Gì? Da Bò Có Mấy Loại Phổ Biến? - Việt Phong
-
Da Bò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đồ Da Và Những Thuật Ngữ Chuyên Ngành - OLUG
-
Khúc Thịt Bò – Wikipedia Tiếng Việt