dã chiến - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dã_chiến
Xem chi tiết »
Phát âm dã chiến ... - I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố. Bộ đội dã ...
Xem chi tiết »
dã chiến có nghĩa là: - I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành ...
Xem chi tiết »
đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố , chuyên phục vụ cho quân đội đang chiến đấu, ...
Xem chi tiết »
. Chuyên phục vụ cho quân đội, không ở cố định một chỗ. | : ''Bệnh viện '''dã chiến'''.' ...
Xem chi tiết »
I. đgt. Đánh nhau, chiến đấu không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu ở địa bàn ngoài thành phố: lực lượng dã chiến o bộ đội ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2021 · Dã chiến là không cố định, từ ngữ chuyên sử dụng trong quân đội. Trong chiến tranh, dã chiến có nghĩa là đánh nhau không có chiến tuyến nhất ...
Xem chi tiết »
Bệnh viện dã chiến là một bệnh viện tạm thời hoặc đơn vị y tế di động để chăm sóc bệnh nhân trước khi có thể chuyển họ sang các cơ sở lâu dài hơn.
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2021 · “Dã Chiến là động từ nói tới hành động đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu diễn ra trên địa bàn bên ngoài thành phố.” Một cách ...
Xem chi tiết »
Đánh nhau ở đồng bằng — Đánh trận mà không theo binh thư luật lệ nào. Một số bài thơ có sử dụng. • Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch). © 2001-2022.
Xem chi tiết »
Thông tin không nên bỏ lỡ – GiaiNgo Dã chiến là gì? … Dã chiến là không cố định, từ ngữ chuyên sử dụng trong quân đội. Trong chiến tranh, dã chiến có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
dã chiến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dã ... Từ điển Việt Anh. dã chiến. field combat; fighting in the countryside ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "quần áo dã chiến", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cảnh sát dã chiến", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh dã chiến có nghĩa là: field combat (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). ... từ. Nó đi học trường dã chiến khi chúng tôi ở Đại Hàn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dã Chiến Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dã chiến là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu