Từ điển Tiếng Việt "dã Chiến" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dã chiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dã chiến
- I đg. (dùng phụ sau một số d.). Đánh nhau không có chiến tuyến nhất định, chủ yếu là đánh vận động trên địa bàn ngoài thành phố. Bộ đội dã chiến.
- II t. (dùng phụ sau một số d.). Chuyên phục vụ cho quân đội , không ở cố định một chỗ. Bệnh viện dã chiến. Công sự dã chiến.
ht. Nói về chiến trận ở khoảng đất rộng, không có chiến tuyến nhất định. Bộ đội dã chiến. Bệnh viện dã chiến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdã chiến
dã chiến- noun
- field combat
Từ khóa » Dã Chiến Là Từ Gì
-
Dã Chiến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dã Chiến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dã Chiến - Từ điển Việt
-
Dã Chiến Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Dã Chiến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bệnh Viện Dã Chiến Là Gì? Thông Tin Không Nên Bỏ Lỡ - GiaiNgo
-
Bệnh Viện Dã Chiến – Wikipedia Tiếng Việt
-
DÃ CHIẾN Là Gì? DI BIẾN ĐỘNG DÂN CƯ Là Gì?
-
Tra Từ: Dã Chiến - Từ điển Hán Nôm
-
Top 8 Dã Chiến Là Gì - Học Wiki
-
Dã Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'quần áo Dã Chiến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cảnh Sát Dã Chiến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
→ Dã Chiến, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe