Dã Chiến Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dã chiến
field combat; fighting in the countryside
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dã chiến
* noun
field combat
Từ điển Việt Anh - VNE.
dã chiến
field combat
- dã
- dã ca
- dã dề
- dã sử
- dã vị
- dã cầm
- dã dân
- dã hợp
- dã man
- dã quỳ
- dã thú
- dã thử
- dã tâm
- dã dượi
- dã nhân
- dã rượu
- dã chiến
- dã khách
- dã ngoại
- dã thuốc
- dã tràng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dã Chiến Là Từ Gì
-
Dã Chiến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dã Chiến" - Là Gì? - Vtudien
-
Dã Chiến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dã Chiến - Từ điển Việt
-
Dã Chiến Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Dã Chiến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bệnh Viện Dã Chiến Là Gì? Thông Tin Không Nên Bỏ Lỡ - GiaiNgo
-
Bệnh Viện Dã Chiến – Wikipedia Tiếng Việt
-
DÃ CHIẾN Là Gì? DI BIẾN ĐỘNG DÂN CƯ Là Gì?
-
Tra Từ: Dã Chiến - Từ điển Hán Nôm
-
Top 8 Dã Chiến Là Gì - Học Wiki
-
'quần áo Dã Chiến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cảnh Sát Dã Chiến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
→ Dã Chiến, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe