đa Chiều In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đa chiều" into English
Machine translations
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"đa chiều" in Vietnamese - English dictionary
Currently, we have no translations for đa chiều in the dictionary, maybe you can add one? Make sure to check automatic translation, translation memory or indirect translations.
Add example AddTranslations of "đa chiều" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đa Chiều Tiếng Anh
-
→ đa Chiều, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GÓC NHÌN ĐA CHIỀU In English Translation - Tr-ex
-
ĐA CHIỀU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - OECC
-
Nghĩa Của Từ : đa Chiều | Vietnamese Translation
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết!
-
Top 13 Cái Nhìn đa Chiều Tiếng Anh Là Gì 2022
-
đa Chiều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 đa Chiều Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - EduZ 4.0