Nghĩa Của Từ : đa Chiều | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: đa chiều Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
đa chiều | beamed ; mixed ; for taking care ; screened ; showed ; was now far spent ; |
đa chiều | beamed ; for taking care ; mixed ; screened ; showed ; was now far spent ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đa Chiều Tiếng Anh
-
đa Chiều In English - Glosbe Dictionary
-
→ đa Chiều, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GÓC NHÌN ĐA CHIỀU In English Translation - Tr-ex
-
ĐA CHIỀU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - OECC
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết!
-
Top 13 Cái Nhìn đa Chiều Tiếng Anh Là Gì 2022
-
đa Chiều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 đa Chiều Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - EduZ 4.0