đa Chiều - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaː˧˧ ʨiə̤w˨˩ | ɗaː˧˥ ʨiəw˧˧ | ɗaː˧˧ ʨiəw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaː˧˥ ʨiəw˧˧ | ɗaː˧˥˧ ʨiəw˧˧ | ||
Tính từ
đa chiều
- Nhiều chiều.
Dịch
Bản dịch
|
Tham khảo
“đa chiều”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đa_chiều&oldid=2039587” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » đa Chiều Tiếng Anh
-
đa Chiều In English - Glosbe Dictionary
-
→ đa Chiều, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GÓC NHÌN ĐA CHIỀU In English Translation - Tr-ex
-
ĐA CHIỀU HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - OECC
-
Nghĩa Của Từ : đa Chiều | Vietnamese Translation
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết!
-
Top 13 Cái Nhìn đa Chiều Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Top 15 đa Chiều Là Gì
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - EduZ 4.0