đa Chủng Tộc In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đa chủng tộc" into English
multiracial is the translation of "đa chủng tộc" into English.
đa chủng tộc + Add translation Add đa chủng tộcVietnamese-English dictionary
-
multiracial
adjectiveNhưng đáng chú ý nhất, quý vị thật sự là nhóm người đa chủng tộc”.
But most of all, you are truly multiracial.”
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đa chủng tộc" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đa chủng tộc" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đa Chủng Tộc Trong Tiếng Anh
-
ĐA CHỦNG TỘC - Translation In English
-
ĐA CHỦNG TỘC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đa Chủng Tộc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Multiracial | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CHỦNG TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐA SẮC TỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Phân Biệt Chủng Tộc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Top 15 đa Chủng Tộc Tiếng Anh
-
Chủng Tộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hoa Kỳ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Sắc Tộc Tại Singapore
-
Bình đẳng, đa Dạng Và Hòa Nhập Trong Hoạt động Giảng Dạy Tiếng ...
-
Khám Phá Văn Hoá Thế Giới Qua Những Bài Học Anh Ngữ Sinh động
-
Phân Biệt Đối Xử Về Chủng Tộc/Màu Da