ĐA DẠNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đa-dạng
Xem chi tiết »
Translation for 'sự đa dạng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'đa dạng' translations into English. Look through examples of đa dạng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đa dạng có nghĩa là: diverse, diversified, diversity (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 11). Có ít nhất câu mẫu 3.115 có đa dạng .
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐA DẠNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐA DẠNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐA DẠNG CÁC LOẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐA DẠNG CÁC LOẠI" ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "đa dạng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2019 · Đa dạng tiếng Anh là gì? Là Diversity: Danh từ không đếm được, được sử dụng để nói lên sự đa dạng của một môi trường gồm nhiều cá thể khác nhau ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đa dạng" into English. Human translations with examples: a~s, form, shape, banyan, variety, diversity, diversified, biodiversity.
Xem chi tiết »
Đa dạng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đa dạng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation of «đa dạng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «đa dạng» in context: Nhưng hãy đảm bảo đã đa dạng hóa nó.
Xem chi tiết »
Translation of «đa dạng» in English language: «diversity» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Check 'đa dạng' translations into English. Look through examples of đa dạng translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French). đa dạng. Jump to user comments. Multiform, diversified.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đa Dạng English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đa dạng english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu