ĐA DẠNG In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐA DẠNG " in English? SAdjectiveNounVerbđa dạngdiverseđa dạngkhác nhaunhiềudiversitysự đa dạngđa dạngsựvarietynhiềuđa dạnggiốngkhác nhaumột loạtloạtloạimanifoldđa dạngđa tạpốngdiversificationđa dạng hóađa dạng hoásự đa dạngmultifacetednhiều mặtđa diệnđa dạngđa chiềuđa phươngvariedkhác nhauthay đổiđa dạngkhác nhau tùy theodiversifiedđa dạng hóađa dạng hoámultiformeđa dạngvariegated
Examples of using Đa dạng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đa dạng hóadiversifydiversificationdiversifyingdiversifieddiversifiesđa dạng sinh họcbiodiversitybiodiversebiologically diversebio-diversityđa dạng hơnmore diversemore varietymore diversitymore variedđa dạng nhấtmost diversemost variedmost diversifiednhóm đa dạngdiverse groupvăn hóa đa dạngdiverse culturalculturally diversecộng đồng đa dạngdiverse communitydiverse communitiesđa dạng các loạivariety ofsự đa dạng nàythis diversityđa dạng hoádiversifydiversificationdiversifyingdiversifieddiversifiesđã đa dạng hóahas diversifiedhave diversifiedsự đa dạng làdiversity ismuốn đa dạng hóawant to diversifyWord-for-word translation
đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajoritydạngnounformtypeformatshapeidentity SSynonyms for Đa dạng
khác nhau nhiều thay đổi giống một loạt variety loạt loại manifold đa diện diversity đa tạp đã dàn xếpđa dạng các loạiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa dạng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Dạng English
-
ĐA DẠNG - Translation In English
-
"sự đa Dạng" English Translation
-
Glosbe - đa Dạng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đa Dạng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
ĐA DẠNG CÁC LOẠI In English Translation - Tr-ex
-
đa Dạng In English
-
Đa Dạng Tiếng Anh Là Gì? 10 Từ Thể Hiện Sự đa Dạng Của Tiếng Anh
-
Results For đa Dạng Translation From Vietnamese To English
-
Đa Dạng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Meaning Of 'đa Dạng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
đa Dạng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "đa Dạng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Top 15 đa Dạng English
-
Definition Of đa Dạng - VDict