ĐA DẠNG HÓA - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đa-dạng-hóa
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐA DẠNG HOÁ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐA DẠNG HOÁ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐA DẠNG HÓA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐA DẠNG HÓA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Check 'Đa dạng hoá' translations into English. Look through examples of Đa dạng hoá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'đa dạng hóa' translations into English. Look through examples of đa dạng hóa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Need the translation of "đa dạng hóa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Đa dạng hóa - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Learn Đa dạng hóa in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Đa dạng hóa meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đa dạng hoá" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
The bank will be able to rebuild its customer service franchise and restore its infrastructure to compete again across diversified financial services. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Translation of «đa dạng» in English language: «diversity» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · diversify translations: đa dạng hóa. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
Đa dạng hóa - In Different Languages; diversify | translate English to Vietnamese - Cambridge Dictionary; Meaning of word đa dạng hoá - Vdict.pro; đa dạng ...
Xem chi tiết »
Examples of translating «đa dạng» in context: Nhưng hãy đảm bảo đã đa dạng hóa nó. Just make sure you diversify. source.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đa dạng" into English. Human translations with examples: a~s, form, shape, banyan, variety, diversity, diversified, biodiversity.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đa Dạng Hóa Meaning In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đa dạng hóa meaning in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu