ĐA DẠNG HOÁ In English Translation

What is the translation of " ĐA DẠNG HOÁ " in English? SVerbNounđa dạng hoádiversifyđa dạng hóađa dạng hoádiversificationđa dạng hóađa dạng hoásự đa dạngdiversifyingđa dạng hóađa dạng hoádiversifiedđa dạng hóađa dạng hoádiversifiesđa dạng hóađa dạng hoá

Examples of using Đa dạng hoá in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đa dạng hoá các nguồn tài chính.Diversify sources of finance.Kinh tế Síp khá thịnh vượng và đã được đa dạng hoá trong những năm gần đây.The Cypriot economy is prosperous and has diversified in recent years.Họ cho phép đa dạng hoá rủi ro cao hơn và mang lại lợi nhuận hợp lý.They allow for greater diversification of risk and offer reasonable returns.SPA Group, với xếp hạng minh bạch cao,thay đổi tập trung khi nền kinh tế đa dạng hoá.SPA Group, with its high transparency ranking,shifts focus as economy diversifies.Đa dạng hoá- nghĩa là dàn trải tiền của bạn ra các loại đầu tư khác.Diversify- that is, put your money into several different investment alternatives.Combinations with other parts of speechUsage with verbstự do hoábản địa hoábán hàng hoáhàng hoá nhập khẩu quá trình tiến hoámua hàng hoáđịa phương hoástress oxy hoáthánh hoálập hoá đơn MoreUsage with nounsvăn hoáhoá học mã hoátoàn cầu hoáhoá đơn hợp pháp hoávô hiệu hoásteroid đồng hoáđa dạng hoácông nghiệp hoáMoreBài đăng này về giao thông là mộtkhía cạnh khác của ý tưởng đó: đa dạng hoá là điều cần thiết.This post about traffic is another aspect of that idea: diversifying is essential.Đa dạng hoá vào các lĩnh vực mới có thể là một cách tuyệt vời để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác.Diversifying into new areas can be a great way to compete with other businesses.Ông nói chính phủ sẽ bảo vệsự an toàn của các quỹ đó bằng cách đa dạng hoá các hạng mục đầu tư.He said that the government will protect the safety of such funds by diversifying their investments.Chúng ta đều biết tốt hơn là đa dạng hoá các khoản đầu tư của bạn và không được mang đi bởi sự quyến rũ của sự giàu có nhanh chóng.We all know it's better to diversify your investments and not get carried away by the allure of quick wealth.Một số nhà nghiên cứu người Iraq nói rằng chương trình hạt nhân của Iraq đơn giảnđược tiến hành bí mật, đa dạng hoá và mở rộng.Iraqi researchers have stated that the Iraqinuclear program simply went underground, diversified, and expanded.Ngành y tế đang tiếp tục mở rộng và đa dạng hoá, đòi hỏi các nhà quản lý phải đảm bảo hoạt động kinh doanh trôi chảy.The healthcare industry is continuing to expand and diversify, requiring managers to help ensure smooth business operations.Một Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh là một chương trình bằng cấp có thểgiúp sinh viên cải tiến và đa dạng hoá các kỹ năng của mình.A Master of Business Administration is a degreeprogram that may help students to improve and diversify their skill set.Quy mô kinh doanh của gã khổng lồ này không ngừng mở rộng nhờ đa dạng hoá sản phẩm phục vụ với cơ sở nhà xưởng riêng biệt.The business scale of this giant is constantly expanding by diversifying products served with a separate factory premises.Cơ cấu này giúp đa dạng hoá rủi ro kinh doanh, song sự thiếu tập trung có thể gây khó khăn trong việc quản lý công việc kinh doanh.Such a structure allows for diversification of business risks, but the lack of focus can make managing the diverse businesses more difficult.Một vài trò chơi đã thửnghiệm với thiết kế bản đồ đa dạng hoá, trong đó phần lớn tiếp tục là 2 chiều, ngay cả trong engine 3D.A few games have experimented with diversifying map design, which continues to be largely two-dimensional even in 3D engines.Do đó, tiếp thị đa dạng hoá phải được thay đổi để thuyết phục một lượng lớn khán giả có nhu cầu khác nhau trong việc mua cùng một thứ.Due to this, a variety of marketing had to be varied in order to persuade a wide audience with different needs into buying the same thing.Các quốc gia này và Thổ Nhĩ Kỳ,rõ ràng cũng có khuynh hướng đa dạng hoá hợp tác với Nga", học giả Thổ Nhĩ Kỳ nhận định.These countries and Turkey, in its turn,are obviously also inclined to diversify cooperation with Russia," the Turkish academic presumed.Đa dạng hoá và mở rộng giao dịch trên các công cụ khác nhau có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tránh tình huống‘ để tất cả trứng vào một giỏ'.Diversification and spreading trades across different instruments can help mitigate risk and avoid a‘putting all you eggs in one basket' scenario.Quá trình trong đó những dạng sinh vật khác nhau được cho rằngđã phát triển và đa dạng hoá từ những dạng trước đó trong suốt lịch sử trái đất.The process by which different kinds of livingorganisms are thought to have developed and diversified from earlier forms during the history of the earth.Tôi cho rằng đa dạng hoá portfolio của bạn để có được nhiều dòng lợi nhuận khác nhau là một cách thông minh để kinh doanh như một nhiếp ảnh gia.I am of the opinion that diversifying your portfolio to include a few different revenue streams is a smart way to do business as a photographer.Nó cung cấp các công cụ và hướng dẫn để quản lý quá trình đa dạng hoá sản phẩm cũng như việc liên tục cung cấp và duy trì một danh mục sản phẩm đa dạng..It provides tools and advice for managing the product diversification process as well as the ongoing delivery and maintenance of a diverse product portfolio.Ý tưởng đa dạng hoá nền kinh tế cũng được thấy trong Tầm nhìn kinh tế Abu Dhabi năm 2030 do Hội đồng Quy hoạch Đô thị Abu Dhabi lên kế hoạch.This idea of diversification of the economy is also seen in the Abu Dhabi Economic Vision 2030 planned by the Abu Dhabi Urban Planning Council.Hackett nói thêm rằng Bitcoin Australia hiện đang cung cấp khả năng mua tiền điện tử vàmuốn đa dạng hoá để có thêm một trải nghiệm riêng biệt.In addition, he stated that Bitcoin Australia presently offers the ability to purchase cryptocurrency,and wants to diversify to include a bespoke experience.Gần đây, ông tập trung vào việc đa dạng hoá tài sản của mình với hàng loạt các khoản đầu tư toàn cầu, đặc biệt, ông đã đổ rất nhiều tiền vào bất động sản quốc tế.He has recently focused on diversifying his fortune with a host of global investments, and he has poured huge sums into international real estate.Để điều này thành hiện thực, Bồ Đào Nha phải tiếp tục gia tăng xuất khẩu, đa dạng hoá thị trường, bên cạnh đó còn phải thường xuyên thu hút thêm nhiều công ty tham gia xuất khẩu”.For this to happen Portugal must continue to increase exports, diversify markets but also bring more companies to export on a recurring basis.".Mục tiêu của chúng tôi là mở rộng và đa dạng hoá chỉ khi nào chúng tôi có thể phát triển dựa trên thế mạnh hiện đang có, và với nhận định này chúng tôi đã chứng tỏ khả năng đóng góp của mình ở hiện tại và tương tai.Our objective is to expand and diversify only when we can build on our present strengths, and with the recognition that we have the proven capability to make a contribution.Bên cạnh đó, cần khuyến khích các doanh nghiệp đa dạng hóa, mở rộng quy mô đầu tư,đổi mới công nghệ, đa dạng hoá mục tiêu đầu tư phù hợp với quy định của pháp luật về đầu tư nước ngoài và quy hoạch phát triển ngành, sản phẩm.In addition, FDI enterprises should be encouraged to enlarge investment scale,renovate technology and diversify investment goals to meet legal regulations on foreign investment as well as manufacturing development planning.Tăng năng suất đất đai bằng cách đa dạng hoá mùa màng với việc giảm chi phí sản xuất và môi trường cùng với sự thích ứng của toàn bộ chuỗi giá trị có thể góp phần vào sự phát triển của ngành nông nghiệp châu Âu".Increase in land productivity by crop diversification with decreases in production and environmental costs with adaptation of the entire value chain could contribute to the growth of the European agrarian sector.Dự án sẽ không chỉ giúp thúc đẩy ngành nông nghiệp vàcho phép đa dạng hoá nền kinh tế, nó cũng sẽ cung cấp khuyến mãi vô giá của Grenada như là nguồn gốc của sự pha trộn độc đáo này.The project will not only help boost the agriculture sector andenable diversification of the economy, it will also provide invaluable promotion of Grenada as the origin of this unique blend.Display more examples Results: 29, Time: 0.0198

Word-for-word translation

đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajoritydạngnounformtypeformatshapeidentityhoánounhoáchemicalculturechemistrygoods S

Synonyms for Đa dạng hoá

đa dạng hóa sự đa dạng đa dạng của mìnhđa dạng hóa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa dạng hoá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » đa Dạng Hóa Meaning In English