ĐA DẠNG HOÁ In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐA DẠNG HOÁ " in English? SVerbNounđa dạng hoádiversifyđa dạng hóađa dạng hoádiversificationđa dạng hóađa dạng hoásự đa dạngdiversifyingđa dạng hóađa dạng hoádiversifiedđa dạng hóađa dạng hoádiversifiesđa dạng hóađa dạng hoá
Examples of using Đa dạng hoá in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajoritydạngnounformtypeformatshapeidentityhoánounhoáchemicalculturechemistrygoods SSynonyms for Đa dạng hoá
đa dạng hóa sự đa dạng đa dạng của mìnhđa dạng hóaTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa dạng hoá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Dạng Hóa Meaning In English
-
ĐA DẠNG HÓA - Translation In English
-
ĐA DẠNG HÓA In English Translation - Tr-ex
-
Đa Dạng Hoá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đa Dạng Hóa In English - Glosbe Dictionary
-
đa Dạng Hóa In English
-
Đa Dạng Hóa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Đa Dạng Hóa - In Different Languages
-
đa Dạng Hoá In English - Dictionary ()
-
ĐA DẠNG HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation For "đa Dạng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Diversify | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Top 15 đa Dạng Hóa Meaning In English
-
đa Dạng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Results For đa Dạng Translation From Vietnamese To English