ĐA DẠNG HÓA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐA DẠNG HÓA " in English? SVerbNounđa dạng hóadiversifyđa dạng hóađa dạng hoádiversificationđa dạng hóađa dạng hoásự đa dạngdiversifyingđa dạng hóađa dạng hoádiversifiedđa dạng hóađa dạng hoádiversifiesđa dạng hóađa dạng hoá
Examples of using Đa dạng hóa in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
văn hóa đa dạngdiverse culturalculturally diversesự đa dạng văn hóacultural diversityđa dạng về văn hóaculturally diverseđã đa dạng hóahas diversifiedhave diversifiedsự đa dạng hóadiversificationđa dạng hóa nền kinh tếto diversify the economyeconomic diversificationmuốn đa dạng hóawant to diversifycó thể đa dạng hóacan diversifytìm cách đa dạng hóaseek to diversifyđa dạng hóa sản phẩmproduct diversificationdiversified productsnỗ lực đa dạng hóaefforts to diversifychiến lược đa dạng hóadiversification strategylà đa dạng hóais to diversifyis diversificationcố gắng đa dạng hóatrying to diversifyđược đa dạng hóaare diversifiedis diversifiedtiếp tục đa dạng hóacontinued to diversifybắt đầu đa dạng hóabegan to diversifyđa dạng hóa kinh tếeconomic diversificationWord-for-word translation
đadeterminermostmanyđaadjectivemultimultipleđanounmajoritydạngnounformtypeformatshapeidentityhóanounhóachemicalchemistryculturehoa SSynonyms for Đa dạng hóa
đa dạng hoá sự đa dạng đa dạng hoáđa dạng hóa kinh tếTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đa dạng hóa Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đa Dạng Hóa Meaning In English
-
ĐA DẠNG HÓA - Translation In English
-
ĐA DẠNG HOÁ In English Translation
-
Đa Dạng Hoá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
đa Dạng Hóa In English - Glosbe Dictionary
-
đa Dạng Hóa In English
-
Đa Dạng Hóa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Đa Dạng Hóa - In Different Languages
-
đa Dạng Hoá In English - Dictionary ()
-
ĐA DẠNG HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation For "đa Dạng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Diversify | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Top 15 đa Dạng Hóa Meaning In English
-
đa Dạng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Results For đa Dạng Translation From Vietnamese To English