Đa Dạng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...

Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator đa dạng VI EN đa dạngvariegatingTranslate đa dạng: Pronunciation
TOPAĂÂBCDĐEÊGHIKLMNOÔƠPQRSTUƯVXY

Definition, Meaning: đa dạng

Đa dạng có nghĩa là đa dạng hoặc bao gồm các yếu tố, loại hoặc phẩm chất khác nhau. Trong bối cảnh kinh doanh hoặc đầu tư, danh mục đầu tư đa dạng là danh mục có sự kết hợp của các tài sản để giảm rủi ro và nâng cao lợi nhuận. Đa dạng hóa là một chiến lược ...Read more

Definition, Meaning: variegating

Variegating refers to the process of introducing variety or diversity into something. This term is commonly used in gardening and landscaping to describe the practice of planting different colored or patterned plants together to create a more visually ... Read more

Pronunciation: đa dạng

đa dạng: Pronunciation đa dạng

Pronunciation: variegating

variegating: Pronunciation variegating

Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.

Images đa dạng

Translation into other languages

  • deGerman Diversität
  • esSpanish diversidad
  • frFrench diversité
  • hiHindi विविधता
  • itItalian diversità
  • kmKhmer ភាពចម្រុះ
  • loLao ຄວາມຫຼາກຫຼາຍ
  • msMalay pelbagai lagi
  • ptPortuguese diversidade
  • thThai ความหลากหลาย

Phrase analysis: đa dạng

  • đa – multi
  • dạng – easy
    • định dạng không được hỗ trợ - format is not supported
    • nhận dạng giọng nói - speech recognition

Synonyms: đa dạng

  • đa dạng hóa, lốm đốm, thay đổi Read more

    Synonyms: variegating

  • motley, vary, dappling, diversifying, mottling, streaking, varying
  • adulterating, altering, anointing, applying, beclouding, bedaubing, befouling
  • begriming, bemiring, besmearing, besmirching, besoiling, bespattering, bespeckling
  • besprinkling, bestrewing, bestudding, blackening Read more

    Antonyms: not found

    Tests: Vietnamese-English

    0 / 0 0% passed kẻ trộm
    • 1inadvertently
    • 2thief
    • 3jale
    • 4chaparajos
    • 5lame
    Start over Next

    Examples: đa dạng

    Các mục tiêu của Hội rất đa dạng, nhưng khám phá được coi là ít được chú trọng hơn nghiên cứu và giáo dục. The aims of the Society were diverse, yet exploration was seen as having less emphasis than research and education.
    Schopenhauer gọi nguyên tắc mà qua đó tính đa dạng xuất hiện là các nguyên tắc riêng lẻ. Schopenhauer calls the principle through which multiplicity appears the principium individuationis.
    Vào năm 2011, trong khi những sinh viên năm cuối tại Đại học Cornell, Jordana Abraham, Samantha Fishbein và Aleen Kuperman đã tạo ra Betches dưới dạng một blog WordPress. In 2011, while seniors at Cornell University, Jordana Abraham, Samantha Fishbein, and Aleen Kuperman created Betches in the form of a WordPress blog.
    Sự đa dạng về tín ngưỡng giữa những người theo thuyết Satan, và bản chất hữu thần của một số người theo thuyết Satan, đã được nhìn thấy trong một cuộc khảo sát vào năm 1995. The diversity of beliefs amongst Satanists, and the theistic nature of some Satanists, was seen in a survey in 1995.
    Các nhà máy khổng lồ này bắt đầu sản xuất đa dạng hóa chất hơn khi Cách mạng Công nghiệp phát triển. These huge factories began to produce a greater diversity of chemicals as the Industrial Revolution matured.
    Theo Deutsch, Advaita Vedanta dạy về tính nhất thể, tuy nhiên không có tiền đề đa dạng của các lý thuyết nhất nguyên thay thế. According to Deutsch, Advaita Vedanta teaches monistic oneness, however without the multiplicity premise of alternate monism theories.
    Đỉnh đồi bao gồm những tảng đá hình thành tự nhiên giống hình dạng của một con cá sấu. The top of the hill consists of naturally formed rocks which resemble the form of a crocodile.
    Qua thế kỷ trước, các nhóm nhập cư mới hơn đã làm tăng thêm sự đa dạng văn hóa, chủ yếu ở Ottawa. Through the last century, newer immigrant groups have added to the cultural diversity, mostly in Ottawa.
    Có, nhưng bạn đã thử đưa nó cho tôi ở dạng thuốc đạn! Yes, but you tried give it to me in suppository form!
    Mỗi người đàn ông đã nhìn thấy bức tường giới hạn tâm trí của mình. Every man has seen the wall that limits his mind.
    Giống như Đa-vít, Môi-se có thể thấy rằng cuộc sống đầy rẫy những rắc rối. Like David, Moses could see that life is filled with trouble.
    Vụ bê bối nhà trắng đã là vở opera lớn nhất đang diễn ra và người xem không có dấu hiệu bỏ qua. White house scandal is already the biggest soap opera running and the viewers show no sign of tuning out.
    Bạn biết đấy, tôi không biết chúng ta đã thấy gì ở đó trước đây, nhưng ... th trông giống như một nhà máy sản xuất kẹo bông. You know, I do not know what we saw out there before, but... this looks like a cotton candy factory.
    Tôi không thể tìm thấy số tiền mà Tom đã giấu. I couldn't find the money that Tom had hidden.
    Đã giết chúng tôi ... đây là hòn đảo của chúng tôi. Murdered us... this is our island.
    Nhưng sự nghiêng về chủ nghĩa vô thần Cộng sản của tôi ngày càng lớn, vì nhà thờ không trả lời những câu hỏi đã làm tôi băn khoăn từ khi còn rất trẻ. But my leanings toward Communistic atheism grew, since the church did not answer the questions that had disturbed me from a very young age.
    Bạn đã sẵn sàng cho hướng dẫn hóa học của mình? You ready for your chemistry tutorial?
    Anh ta đã cố gắng bắt cóc tôi khỏi trung tâm mua sắm! He tried to abduct me from the mall!
    Fadil đã cố gắng chia sẻ niềm đam mê của Layla. Fadil was making an effort to share Layla's passions.
    Ai đã cho phép bạn vào phòng của cô ấy? Who gave you permission to come into her room?
    Trong suốt mùa đông, chúng đã bị đóng băng trong biển băng, nhưng bây giờ chúng lại bị cuốn trôi một lần nữa. During the winter they were frozen into the sea ice, but now they are set adrift once more.
    Anh ta đã biến thái với một sự tôn sùng đôi tay. He was perverted with a fetish for hands.
    Thay đổi Nhận dạng Trình duyệt. Change Browser Identification.
    IPO chào hàng loạt hit số một, thương hiệu phong cách sống đa dạng, hàng may mặc ... Những người khởi The IPO touts a streak of number one hits, a diversified lifestyle brand, apparel...
    Làm việc theo cặp là cách dễ dàng hơn để giải quyết những vấn đề này. Work in pairs is the easier way to solve these problems.
    Hãy dang rộng đôi cánh của bạn và bạn sẽ thấy: số phận của bạn sẽ nằm dưới sự kiểm soát của bạn. Spread your wings and you will see: your destiny will be under your control.
    Tôi quá dễ dàng bị phân tâm bởi vô số hình thức giải trí thô sơ đến mức không thể đạt được bất cứ điều gì. I am too easily distracted by numerous forms of vapid entertainment to ever amount to anything.
    Khi tỷ lệ bỏ phiếu ở Mỹ là một trong những nước thấp nhất trong số các nền dân chủ tiên tiến, chúng ta nên làm cho việc bỏ phiếu trở nên dễ dàng hơn, chứ không phải khó hơn. When voting rates in America are some of the lowest among advanced democracies, we should be making it easier, not harder, to vote.
    Làm theo cách Tom gợi ý sẽ dễ dàng hơn. Doing that the way Tom suggested would be easier.
    Vì vậy, nếu bạn nhìn vào các điểm dữ liệu xanh, không khí bên ngoài, bạn sẽ thấy rằng có một lượng lớn đa dạng vi sinh vật, hoặc nhiều loại vi sinh vật. So if you look at the green data points, which is air that's outside, you'll see that there's a large amount of microbial diversity, or variety of microbial types.
  • Từ khóa » đa Dạng English