→ dạ dày, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The participants had fewer headaches, stomachaches, chest pains, skin problems, cold symptoms, sore muscles and the like, and they also spent more time ...
Xem chi tiết »
dạ dày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dạ dày ... Từ điển Việt Anh. dạ dày. stomach; gastric. loét dạ dày gastric ulcer.
Xem chi tiết »
- Đau bao tử hay còn gọi là đau dạ dày tiếng anh là “stomach ache”, được phát âm là /ˈstʌm.ək eɪk/. Hoặc ta cũng có thể sử dụng “stomach pain”. Một số ví dụ Anh ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Đau bao tử, đau dạ dày tiếng Anh là Stomachache là một bệnh được các chuyên gia Mỹ và Anh cũng như các tài liệu Y khoa gọi là stomach pain ...
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Trong tiếng anh, bao tử được gọi với cái tên là “stomach”. Đây là một bộ phận thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở phía bên trái của phần bụng trên. Nó nhận ...
Xem chi tiết »
Gastro esophageal reflux disease 1. Nó cũng ...
Xem chi tiết »
Nhưng làm sao có thể đây với một cái dạ dày rỗng tuếch? · How can they do that with an empty stomach?
Xem chi tiết »
→ dạ dày, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe · DẠ DÀY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Glosbe - dạ dày in English - Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Dạ dày hay bao tử (tiếng Latin: Ventriculus) là một trong những cơ quan trực thuộc hệ tiêu hóa (Apparatus digestorius) ở người và động vật. Ở người, dạ dày ...
Xem chi tiết »
Bệnh đau dạ dày trong tiếng Anh có nghĩa là stomach pain hoặc stomach pains ... Xuất huyết tiêu hóa: gastrointestinal bleeding hoặc viết tắt là GI bleeding
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2018 · "Butterflies in your stomach" chỉ cảm giác hồi hộp khi gặp người bạn thích hoặc bồn chồn trước lúc làm việc gì đó.
Xem chi tiết »
Mặc dù không liên quan đến cúm, nó cũng đã được gọi nhầm là cúm dạ dày và bệnh cúm dạ dày. Viêm dạ dày ruột. Gastroenteritis viruses.jpg. Các virus viêm dạ dày ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · Trong giờ Anh, căn bệnh viêm bao tử là peptic ulcer disease (PUD). Theo tự điển điện tử, bệnh viêm loét tá tràng được định nghĩa: “a peptic ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dạ Dày Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dạ dày nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu