→ dạ dày, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The participants had fewer headaches, stomachaches, chest pains, skin problems, cold symptoms, sore muscles and the like, and they also spent more time ...
Xem chi tiết »
Anh không biết là một cái bụng phệ và một cái dạ dày khác nhau đấy. ... Elizabeth không nói gì, cố chống lại cơn buồn nôn trong dạ dày cô.
Xem chi tiết »
"dạ dày" in English · volume_up · stomachache · stomach ache.
Xem chi tiết »
- Đau bao tử hay còn gọi là đau dạ dày tiếng anh là “stomach ache”, được phát âm là /ˈstʌm.ək eɪk/. Hoặc ta cũng có thể sử dụng “stomach pain”. Một số ví dụ Anh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dạ dày. stomach; gastric. loét dạ dày gastric ulcer. phẫu thuật cắt bỏ dạ dày gastrectomy. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dạ dày. * noun.
Xem chi tiết »
12 thg 3, 2020 · Trong tiếng anh, bao tử được gọi với cái tên là “stomach”. Đây là một bộ phận thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở phía bên trái của phần bụng trên. Nó nhận ...
Xem chi tiết »
3 thg 4, 2021 · Đau bao tử, đau dạ dày tiếng Anh là Stomachache là một bệnh được các chuyên gia Mỹ và Anh cũng như các tài liệu Y khoa gọi là stomach pain ...
Xem chi tiết »
- Đau dạ dày: stomatch ache/ stomatch pain · - Đau bụng: Abdominal pain · - Dạ dày: stomatch · - Dull ache: Đau âm ỉ · - The tummy (abdomen): bụng · - Severe ...
Xem chi tiết »
Nhưng làm sao có thể đây với một cái dạ dày rỗng tuếch? · How can they do that with an empty stomach?
Xem chi tiết »
Tuy nhiên nếu thuốc này rối loạn dạ dày của bạn bác sĩ có thể muốn · However if this medicine upsets your stomach your doctor may want you to take it with food.
Xem chi tiết »
→ dạ dày, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe · DẠ DÀY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · Glosbe - dạ dày in English - Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2021 · Viêm loét dạ dày tiếng Anh là peptic ulcer có nghĩa là tình trạng tổn thương niêm mạc dạ dày gây ra tình trạng viêm và loét trên dạ dày, ...
Xem chi tiết »
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là tình trạng rối loạn mạn tính ảnh hưởng đến đại tràng (ruột ... chảy máu ruột hay các biến chứng nghiêm trọng như ung thư.
Xem chi tiết »
1. Đau dạ dày: stomach pain hoặc stomach aches có nghĩa là những cơn đau bụng · 2. Xuất huyết tiêu hóa: gastrointestinal bleeding hoặc viết tắt là GI bleeding · 3 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dạ Dày Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dạ dày trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu