Ví dụ về sử dụng Da giầy trong một câu và bản dịch của họ · Giầy da cũng được bày bán la liệt ở đây. · Men's shoes are also sold here.
Xem chi tiết »
export turnover of the footwear industry reached over 10.33 billion USD.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (34) Leather shoes: Giày da. · Heel: Gót giày. · Sole: Đế giày. · Toe: Mũi giày. · Last: Khuôn giày. · Eyelet: Lỗ xỏ giày. · Heel cap: Đầu đệm gót giày. · Shoe rack: Giá để ...
Xem chi tiết »
... "công nghiệp da giầy" nói thế nào trong tiếng anh? Đa tạ nha. ... Công nghiệp da giầy dịch sang tiếng anh là: footwear industry. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (6) ISE là đơn vị giảng dạy uy tín chuyên về các khóa học tiếng Anh giao tiếp và Luyện thi IELTS hướng đến sự CÁ NHÂN HÓA của người học, cam kết mang lại trải ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh giày da tịnh tiến thành: pergameneous . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy giày da ít nhất 70 lần.
Xem chi tiết »
ngành da giày kèm nghĩa tiếng anh Leather and Footwear Industry, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên ...
Xem chi tiết »
Là cách bạn xỏ và thắt dây giày qua các eyelet để giữ 2 phần bên giày lại với nhau. Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có ...
Xem chi tiết »
Là cách bạn xỏ và thắt dây giày qua các eyelet để giữ 2 phần bên giày lại với nhau. - Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (865) 15 thg 2, 2022 · + Từ vựng phân loại giày ; - Kitten heel. →. - Giày gót nhọn đế thấp ; - Sandals. →. - Dép quai hậu ; - Wedge. →. - Dép đế xuồng ; - Wedge boot.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành là kiến thức mà bất cứ ai học tiếng Anh hay theo đuổi nghề nghiệp nào đó cũng mong muốn nắm được. Chuyên ngành giày da ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (9) 24 thg 8, 2013 · Bài viết sau giúp các bạn hiểu thêm về các từ dùng trong ngành da giày. Shoemaking Vocabulary. Vocabulary, Meaning, Sentence example. ankle boot ...
Xem chi tiết »
Là một mảnh da hoặc vật liệu tổng hợp nằm ở chỗ hở giữa phần upper và sole, nằm bằng phẳng trên rìa của sole. Không phải giày nào cũng có phần welt. - Sole: đế ...
Xem chi tiết »
Which particular branch do you prefer?: Quý khách thích hiệu nào ạ? Is it what you're looking for? How about this one?: Đó có phải là đôi quý khách đang tìm ...
Xem chi tiết »
Textile and clothing industry trong tiếng anh là gì? ... hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Textile and clothing industry tiếng anh chuyên ngành Giày da may mặc.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Da Giày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề da giày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu