Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Ngành Giày Da - Aten English
Nếu bạn đang tìm về giày da hay có ý định làm việc tại các công ty thời trang lớn, thành thạo tiếng Anh giao tiếp ngành giày da sẽ đem lại lợi thế cực kỳ lớn. Cùng Aten English tìm hiểu một số tài liệu hữu ích về chuyên ngành này nhé!
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành giày da
Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành giày da nói riêng và thời trang nói chung hiện nay khá khó tìm. Vì vậy rất khó để bạn tự học tiếng Anh giao tiếp ngành giày da tại nhà, bởi không có giáo trình bài bản. Hầu hết người học thường tìm các tựa sách tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề và học từ vựng lĩnh vực thời trang, may mặc. Về từ vựng, ngành giày da có một số từ ngữ chuyên ngành nhất định. Song với những mẫu câu giao tiếp, bạn có thể học hỏi và áp dụng câu giao tiếp lĩnh vực tương tự. Dưới đây là 2 trong số rất ít tài liệu tiếng Anh về thời trang có thể sẽ hữu ích với bạn.
- English for the Fashion Industry: Đây là quyển sách nằm trong series sách tiếng Anh chuyên ngành Đại học Oxford. Vì vậy bạn có thể hoàn toàn yên tâm vào sự chính xác của kiến thức bên trong. Sách phù hợp cả với người mới bắt đầu. Nội dung sách bao gồm nhiều từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, cùng bài tập về cách phân loại quần áo, phụ kiện, cách miêu tả chúng, mô tả các công đoạn sản xuất,…
- Tiếng Anh Chuyên đề – Tiếng Anh dùng trong ngành Công nghiệp Thời trang: Quyển sách gồm 8 bài học được thiết kế chỉn chu, bài bản. Nội dung bài học chứa từ ngữ chuyên ngành, các câu thoại tiếng Anh giao tiếng ngành giày da cũng như các khía cạnh khác của thời trang.
Cách tốt nhất để thành thạo tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da là bạn phải có vốn tiếng Anh ở mức độ khá. Sau đó, người học có thể nghiên cứu thêm các giáo trình, sách báo tiếng Anh về công nghiệp may mặc.
Tổng hợp từ vựng và câu tiếng Anh giao tiếp ngành giày da
Nếu muốn học tiếng Anh ngành giày da, bạn có thể tham khảo từ vựng và các mẫu câu giao tiếp mà Aten tổng hợp được.
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
- leather shoes: giày da
- shoe factory: xưởng giày
- tannery: xưởng thuộc da
- eyelet: lỗ xỏ giày
- foxing: phần đắp lên giày để trang trí hoặc gia cố giày
- heel: gót giày
- lace: dây giày
- sole: đế giày
- throat: họng giày
- insole: đế trong của giày
- toe: mũi giày
- tip: phần trang trí mũi giày
- tongue: lưỡi gà
- welt: đường viền
- upper: dây giày
- topline: phần cổ giày
- last: khuôn giày
- lift: đế đệm
- lining: lớp lót trong giày
- shoe rack: giá để giày
- shoe tree: vật dụng để đặt vào bên trong và giữ dáng giày
- tissue paper: giấy lót giày
- socklining: miếng lót tất
- boots: ủng
- clog: guốc
- cowboy boot: bốt kiểu cao bồi
- flip flop: dép xỏ ngón
- loafer: giày lười
- open toe: giày hở mũi
- ugg boot: bốt lông cừu
- thigh high boot: bốt cao quá gối
- timberland boot: bốt cao cổ buộc dây
- slip on: giày lười kiểu thể thao
- wedge: giày đế xuồng
- gladiator boot: giày chiến binh cao cổ
- gladiator: giày kiểu chiến binh
Câu tiếng Anh giao tiếp ngành giày da
- Our men’s/women’s department has a sale on shoes: Gian hàng nam/nữ của cửa hàng chúng tôi đang hạ giá giày.
- All of our clog are on sale today: Tất cả guốc của chúng tôi đều hạ giá hôm nay.
- All of our slip on are in the middle aisle: Tất cả giày lười thể thao của chúng tôi đều ở dãy giữa.
- All of our leather shoes have been sold: Tất cả giày da của chúng tôi đã được bán hết.
- Which size do you want?: Quý khách muốn kích cỡ nào ạ?
- Which particular branch do you prefer?: Quý khách thích hiệu nào ạ?
- Is it what you’re looking for? How about this one?: Đó có phải là đôi quý khách đang tìm không? Cái này được không ạ?
- This pair of shoes is of good materials and the color never fades: Đôi này có chất liệu tốt và không phai màu.
- It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này đi kèm 1 năm bảo hành.
- I’m sorry. We’re out of stock: Xin lỗi, chúng tôi đã hết hàng.
- I’m sorry. We don’t have any left. That’s the last one: Xin lỗi, chúng tôi không còn sản phẩm nào (cùng mẫu). Đó là đôi cuối cùng rồi.
- Sorry. We don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán sản phẩm đó.
- I want a pair of leather shoes: Tôi muốn mua một đôi giày thể thao.
- Can I take a look at the ones on display, please?: Tôi xem chiếc đang trưng bày được không?
- Please show me the right sandals: Làm ơn cho tôi xem đôi dép có quai ở bên phải.
- I need size 38.
- Are these shoes really good?: Những chiếc giày này có tốt thật không?
- Can I try it on?: Tôi thử giày được không?
- I want something of good quality: Tôi muốn giày có chất lượng tốt.
- I want shoes with interesting design: Tôi muốn giày có thiết kế đẹp.
Mong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thêm động lực trên con đường chinh phục tiếng Anh giao tiếp ngành giày da. Để thành thạo tiếng Anh giao tiếp, tự tin mở rộng con đường thăng tiến của bản thân hãy tham khảo và đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Aten English nhé!
Từ khóa » Da Giày Tiếng Anh Là Gì
-
DA GIẦY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NGÀNH DA GIÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
81+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da
-
"công Nghiệp Da Giầy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
60+ Từ Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da Thông Dụng Nhất
-
Giày Da - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Ngành Da Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da Phổ Biến
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da - Zelola
-
60+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày Da
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày
-
Từ Tiếng Anh Sử Dụng Trong Giày Da - Learn English, Excel, Powerpoint
-
English And Chinese Helen - Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Giày ...
-
Textile And Clothing Industry - Từ điển Số