Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch / 大理石 / dàlǐshí. 22. Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí. 23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí. 24. Đá ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 石头 Shítou đá 19.花岗石 Huāgāngshí đá hoa cương 20.大理石 Dàlǐshí đá hoa cương, đá cẩm thạch 21.磨光石 Móguāngshí đá mài
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2014 · 大理石 Dàlǐshí đá hoa cương, đá cẩm thạch. 磨光石 Móguāngshí đá mài. https://tiengtrunghoanglien.com.vn/. 光面石 Guāngmiànshí đá nhẵn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (2) 6 thg 2, 2021 · Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng dành cho người đi làm, ... đá hoa cương, 花岗石, huā gāng shí ... giằng, 受拉, shòu lā.
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Bài viết cung cấp cho các bạn 500 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ... 受拉/ Shòu lā: Giằng ... 花岗石 Đá hoa cương, đá granit /huāgāngshí/
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 12 thg 6, 2022 · Khi xây một tòa nhà hay một công trình thì điều không thể thiếu đó chính là vật liệu xây dựng, những vật liệu đến từ tự nhiên như đất, đá, cát, ...
Xem chi tiết »
Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch / 大理石 / dàlǐshí. 22. Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí. 23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí. 24. Đá ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng rất hữu ích và cần thiết. ... Đá gốc. 花岗石. huā gāng shí. Đá hoa cương. 大块石. dàkuàishí. Đá hộc.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 28 thg 7, 2016 · Chào các em học viên, hôm nọ chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Văn phòng phẩm, các em về nhà có xem lại bài đấy chưa, hay là ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2018 · Gạch granite. Đá hoa cương. 花岗岩. huāgāngyán ; Gạch men (glazed tile). 釉面砖. 琉璃瓦. yòu miànzhuān. liúlíwǎ ; Gạch ốp lát (ceramic tiles).
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2018 · Hôm nay thêm một chủ đề trong ngành xây dựng là từ vựng tiếng trung về vật liệu ngũ kim chia ... Đá hoa cương ,đá cẩm thạch: 大理石 dàlǐshí.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · 花岗石 (huā gāng shí): Đá hoa cương. 六分仪 (liù fēn yí):Kính lục phân. Một số ví ...
Xem chi tiết »
Cục đá: 石头 shítou158. Gạch cát: 砂头 shā tóu159. Đá sỏi: 卵石 luǎnshí160. Đá hoa cương: 花岗石 huā gāng shí; Từ vựng tiếng Trung về vật liệu ngũ kim đá, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đá Granite Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đá granite tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu