ĐÃ LÀM VIỆC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÃ LÀM VIỆC ÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đã làm việcalready workdohave workedwas workingdidácevilbadwickedmaliciouswickedness
Ví dụ về việc sử dụng Đã làm việc ác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Ecclesiastic
- Colloquial
- Computer
Từng chữ dịch
đãđộng từhavewasđãtrạng từalreadylàmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutáctính từbadwickedmaliciousácdanh từcrimesácwas evil đã làm việc nhiều nămđã làm việc ở đâyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đã làm việc ác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Việc ác Tiếng Anh Là Gì
-
VIỆC ÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÀM VIỆC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Kẻ Làm Việc ác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
điều ác - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Từ điển Glosbe
-
6 Cách Diễn đạt Tiếng Anh Vay Mượn Từ Nước Ngoài Bạn Nên Biết
-
Bật Mí 16 Mẹo Giúp Bạn Luyện Nghe Nói Tiếng Anh Lưu Loát (phần 1)
-
Tổng Hợp Những Câu Nói Tiếng Anh Hay Nhất - Anh Ngữ Athena
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Lập Trình Viên Tiếng Anh Là Gì? Các Công Việc Của Lập Trình Viên
-
Trang Bị Từ Vựng Khi Xin Việc Vào Các Doanh Nghiệp Nước Ngoài.
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Công Việc Nhà - LeeRit