LÀM VIỆC ÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

LÀM VIỆC ÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch làm việc ácworked evildo evillàm điều áclàm áclàm điều xấulàm họa

Ví dụ về việc sử dụng Làm việc ác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Hãy hối lỗi khi làm việc ác.God is sorry when you do bad things.Và ai làm việc ác dù nhẹ bằng hạt cải cũng sẽ thấy nó.(7) and whoever has done an atom's weight of evil, will also see it.Hãy cẩn thận của những người làm việc ác;Beware of those who work evil;Việc thiện nên làm, việc ác nên tránh.Good ought to be done; evil must be avoided.Chúng được tôn trọng nơi thị trấn chúng làm việc ác.They were honored in the same towns where they had done evil.Đức Phật dạy rằng 1 không làm việc ác, 2 làm việc thiện và 3 thanh tịnh hóa tâm mình.Buddha taught that 1 do not do evil, 2 doing good and 3 purify your mind.Hy vọng cô không ở lại lâu, nếu không cô sẽ làm việc ác mất!"[ 1].Hope she won't stay long or she will do mischief!"[68].Nghĩa là ai làm việc ác sẽ gặp điều ác, còn ai làm điều lành sẽ gặp sự lành.Those who have done what is good will rise to live, and those who have done what is evil will rise to be condemned.".Đạo trời ban thưởng người làm việc thiện,trừng phạt người làm việc ác.God's purpose for human government is to reward those who do good andto punish those who do evil.Một đảng chính trị mà chưa bao giờ dừng làm việc ác, tràn đầy nợ máu, và không có sự hối cải, chỉ có thể bị loại trừ.A political party that never ceases to do evil deeds, is filled with bloody debts, and has not an ounce of repentance can only be eliminated.Bởi dân chúng trong cõi nước của chư Phật phương khác đa số làm việc lành và ít người làm việc ác.Because most inhabitants of other Buddha Lands do good, and few do evil.Xin chớ để lòng tôi hướng về điều gì xấu xa, Ðặng làm việc ác với kẻ làm ác; Nguyện tôi không ăn vật ngon của chúng nó.Incline not my heart to any evil thing, to practise wicked works with men that work iniquity: and let me not eat of their dainties.Nếu chúng ta không thể được cứu bởi làm việc lành,thì làm sao chúng ta có thể bị hư mất bởi làm việc ác?If we are not saved by good works,then how can we be lost by bad works?Thì ngươi phải dẫn người nam haynữ đã làm việc ác đó đến cửa thành, ném đá cho chúng nó chết.Then you shall bring forth that man or that woman,who has done this evil thing, to your gates, even the man or the woman; and you shall stone them to death with stones.Nếu chúng ta không thể được cứu bởi làm việc lành,thì làm sao chúng ta có thể bị hư mất bởi làm việc ác?Since we are not saved by our good works,can we be lost by our bad works?Thì ngươi phải dẫn người nam haynữ đã làm việc ác đó đến cửa thành, ném đá cho chúng nó chết.Then shalt thou bring forth that man or that woman,which have committed that wicked thing, unto thy gates, even that man or that woman, and shalt stone them with stones, till they die.Nhờ những bài học từ Felix, nhờ những luật lệ khát máu của giống người,tôi đã học được cách làm việc ác.Thanks to the lessons of Felix and the sanguinary laws of man,I had learned now to work mischief.Xin chớ để lòng tôi hướng về điều gì xấu xa, Ðặng làm việc ác với kẻ làm ác; Nguyện tôi không ăn vật ngon của chúng nó.Don't incline my heart to any evil thing, to practice deeds of wickedness with men who work iniquity. Don't let me eat of their delicacies.Bây giờ, hỡi Chúa là Ðức Chúa Trời chúng tôi, Ngài đã lấy tay mạnh đem dân Ngài ra khỏi đất Ê- díp- tô, đã làm nên cho mình một danh tiếng như ngày nay; còn chúng tôi đã phạm tội,đã làm việc ác.Now, Lord our God, who has brought your people forth out of the land of Egypt with a mighty hand, and have gotten yourself renown, as at this day; we have sinned,we have done wickedly.Tại Romania, nơimà lãnh tụ đảng cầm quyền quốc gia từng nói rằng Soros chỉ muốn làm việc ác, vị tỷ phú này không được xem là đáng tin tưởng bởi vì ông là một người Hungary.In Romania,where the head of the ruling party said Soros wants to do evil, the billionaire is not to be trusted because he's Hungarian.Làm một việc tốt cho thú vật cũng có công đức như làm việc tốt cho con người, trong khi làm một việc ác đối với thú vật cũng xấu như làm việc ác đối với con người".A good deed done to an animal is as meritorious as a good deed done to a human being, while an act of cruelty to an animal is a bad as an act of cruelty to a human being.”.Khi một người im lặng và điềm đạm,theo lẽ tự nhiên thì người ấy sẽ không làm việc ác, sẽ không sợ tích tụ nghiệp lực và không bị chất độc và tà khí xâm nhập.When one is quiet and calm,one naturally will not commit bad deeds, will not be afraid of accumulating karma and will not be affected by poisonous and evil influences.Nhưng chúng ta cầu xin ÐứcChúa Trời cho anh em đừng làm việc ác nào, chẳng phải để tỏ ra chính chúng tôi được ưng chịu, song hầu cho anh em làm điều thiện, mặt dầu chúng tôi như đáng bị bỏ.Now I pray to God that ye do no evil; not that we should appear approved, but that ye should do that which is honest, though we be as reprobates.Nhưng chúng ta cầu xin ÐứcChúa Trời cho anh em đừng làm việc ác nào, chẳng phải để tỏ ra chính chúng tôi được ưng chịu, song hầu cho anh em làm điều thiện, mặt dầu chúng tôi như đáng bị bỏ.Now I pray to God that you do no evil; not that we may appear approved, but that you may do that which is honorable, though we are as reprobate.Chúng ta muốn làm việc thiện và làm ác.We wish to do good and we do evil.Tại sao họ làm nhiều việc ác?Why did he do wicked things?Tại sao họ làm nhiều việc ác?Why do they do heinous things?Lỡ làm việc xấu ác thì phải cho mọi người đều biết.This evil doing must be told to everyone.Thế giới thực mà ta làm việc không ác độc cũng chẳng anh hùng.The real world in which we work is neither evil nor heroic.Vua rất buồn, nhưng không nghĩ hoàng hậu làm việc độc ác như vậy.The king mourned, but he did not think that the queen had done this wicked deed.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1207, Thời gian: 0.0214

Từng chữ dịch

làmđộng từdomakedoinglàmdanh từworklàmtrạng từhowviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutáctính từbadwickedmaliciousácdanh từcrimesácwas evil làm việc quốc tếlàm việc ra khỏi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh làm việc ác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Việc ác Tiếng Anh Là Gì