30 Mar 2016 · 1. 피부 : da · 2. 건성피부 : da khô · 3. 주름 : nếp nhăn · 4. 모공 : lỗ chân lông · 5. 흉터 : sẹo · 6. 곰보 : mặt rỗ · 7. 각질 : da chết (da bong) · 8.
Xem chi tiết »
1 Feb 2020 · Khi du học Hàn Quốc thì phần từ vựng tiếng Hàn là không thể không học, ... 72, 지성 피부를위한 여드름 크림, Kem trị mụn cho da nhờn.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (1) 1. 노출 lộ ra, hở ra · 2. 각질제거 tẩy da chết · 3.여드름 흉터 vết sẹo do mụn · 4.립글로스 son bóng · 5.재발되다 bị tái phát ,tái phát lại · 6.임상결과 kết quả lâm ...
Xem chi tiết »
7 May 2019 · Tiếng Hàn về Đặc điểm và cấu tạo Da: · 피부: Da · 모공: Lỗ chân lông · 주름: Nếp nhăn · 흉터: Sẹo · 진피층: Lớp dưới biểu bì · 표피층: Lớp biểu bì Từ ...
Xem chi tiết »
13 May 2021 · 피부 da건성피부 da khô주름 nếp nhăn모공 lỗ chân lông흉터 sẹo곰보 mặt rỗ각질 da chết (da bong)기름 dầu진피층 lớp dưới biểu bì표피층 lớp biểu ...
Xem chi tiết »
1 Dec 2018 · Tiếng hàn mỹ phẩm ( nguồn st) 건성피부: da khô 지성피부 : da nhờn 주름: nếp nhăn 모공: lỗ chân lông 흉터: sẹo 곰보: mặt rỗ 각질: da chết (da ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc da 스킨케이 = 피부관리: chăm sóc da. 중성: da thường. 복합성: da hỗn hợp. 지성: da dầu.
Xem chi tiết »
21 Sept 2021 · 3, 민감한 피부, Da nhạy cảm ; 4, 피지, Bã nhờn ; 5, 모공, Lỗ chân lông ; 6, 기미, Nám.
Xem chi tiết »
9 May 2021 · 1. 피부 (pibu) : Da · 2. 건성피부 (geonseongpibu) : Da khô · 3. 각질(gagjil): Da chết · 4. 기름 (gileum) : dầu · 5. 촉촉한 피부 (chogchoghan pibu) : ...
Xem chi tiết »
18 Jun 2022 · Các loại da trong tiếng Hàn là 피부 타입 (pibu taib), loại da của mỗi người thường quyết định bởi di truyền và tùy thuộc vào yếu tố bên ...
Xem chi tiết »
BB크림: Kem làm trắng da. 거울달린거: Gương hoá trang. 눈화장: Hoá trang mắt. 속눈썹집는거: Cái để kẹp lông mi cong. 팩트: Hộp phấn bôi. 트릿먼드: Hấp dầu.
Xem chi tiết »
Hàn Quốc nổi tiếng về các loại mỹ phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, ... Vậy bạn có biết đọc tên các loại mỹ phẩm này trong tiếng Hàn là gì không?
Xem chi tiết »
피부색소: Sắc tố da mặt · 주근깨: Vết nám · 탄력: Độ đàn hồi(của da) · 목주름: Vết nhăn ở cổ · 콜라겐층: Lớp collagen · 기름: Dầu · 노화: Lão hóa.
Xem chi tiết »
Để học tiếng Hàn Quốc tốt hơn, nhất là mỹ phẩm Hàn Quốc, Dịch thuât Miền Trung MIDtrans xin ... 72, 지성 피부를위한 여드름 크림, Kem trị mụn cho da nhờn ...
Xem chi tiết »
22 Jun 2016 · 1. 화장품: mỹ phẩm · 2. 기초화장품: mỹ phẩm dưỡng da · 3. 선크림(sun cream): Kem chống nắng · 4. 클렌징폼(Cleansing form),세안제: Sữa rửa mặt · 5.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Da Nhờn Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề da nhờn tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu