Họ đã sẵn sàng để gặp anh rồi. They're- - they're ready for you. ... Báo cáo đánh giá đã sẵn sàng. In any case, the report on this is ready. ... Vậy liệu ta đã sẵn ...
Xem chi tiết »
translations sẵn sàng · set. adjective. en ready, prepared. Anh ta đã sẵn sàng, quả bóng được đặt vào, và anh ta đá. He gets ready, the ball is set, and he kicks ...
Xem chi tiết »
Examples of using Đã sẵn sàng rồi in a sentence and their translations ... Hỡi tương lai thân mến ta đã sẵn sàng rồi!”. Dear Future I am now ready. Tôi đã sẵn ...
Xem chi tiết »
Hầu hết mọi thứ đã sẵn sàng nhưng việc thi công chỉ mới bắt đầu. Almost everything is ready but the construction has only just started.
Xem chi tiết »
giờ tôi đã sẵn sàng. English. i'm ready now. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
- Đã sẵn sàng. English. - bring it up. Last Update: 2016-10-27
Xem chi tiết »
If you want to learn Bạn đã sẵn sàng chưa? in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
"sẵn sàng" in English. sẵn sàng {adj.} EN. volume_up · agreeable · forthcoming · ready. Missing: đã | Must include: đã
Xem chi tiết »
Meaning of word sẵn sàng in Vietnamese - English @sẵn sàng * adj - ready, prepared willing to.
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · ready - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese ... Translation of ready – English–Vietnamese dictionary ... đã sẵn sàng.
Xem chi tiết »
Rating 4.7 (4) I 'm all set/good to go nghĩa là: Tôi đã xong rồi/ hay Tôi đã sẵn sàng rồi đây! I'm good to go: Ex: Let me grab a jacket and then I'm good to go.
Xem chi tiết »
Đã sẵn sàng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Giờ tôi đã sẵn sàng» in context: ; Tôi đã sẵn sàng. I've been ready. ; Tôi đã sẵn sàng. Yeah, I'm ready. ; Tôi đã sẵn sàng. I already have ...
Xem chi tiết »
Duration: 0:15 Posted: 2 Mar 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
ready = ready tính từ sẵn sàng dinner is ready cơm nước đã sẵn sàng to get ready for a journey chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi I've got my overalls on ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đã Sẵn Sàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đã sẵn sàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu