Tra Từ Ready - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • ready
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ready ready
['redi]
tính từ
sẵn sàng
dinner is ready
cơm nước đã sẵn sàng
to get ready for a journey
chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi
I've got my overalls on, so I'm ready to work
tôi đã mặc xong quần áo lao động, vậy là tôi sẵn sàng bắt đầu làm việc
'Shall we go? ' - 'I'm ready when you are'
Chúng ta đi chứ? - Lúc nào anh chuẩn bị xong là tôi xong
to be ready to go anywhere
sẵn sàng đi bất cứ đâu
the troops were ready for anything
bộ đội đã sẵn sàng để làm bất cứ việc gì
ready, steady, go!
(thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!
ready, present, fire!
chuẩn bị, ngắm, bắn!
sẵn lòng
he is ready to help you
anh ta sẵn lòng giúp anh
có sẵn
to keep a revolver ready
để sẵn một khẩu súng lục
keep your dictionary ready (to hand) at all times
hãy luôn luôn có sẵn quyển từ điển bên mình (trong tầm tay)
this account provides you with a ready source of income
tài khoản này mang lại cho anh một nguồn thu nhập trong tầm tay
ready money
tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
there's a ready market for antiques
có sẵn một thị trường đồ cổ
cố ý; có khuynh hướng
don't be so ready to find fault
đừng cố ý bắt bẻ như thế!
sắp, sắp sửa
she looked ready to collapse at any minute
cô ta có vẻ như sắp gục bất cứ lúc nào
a bud just ready to brust
nụ hoa sắp nở
nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
a ready retort
câu đối đáp nhanh
to have a ready wit/mind
nhanh trí
to have a ready pen
viết lưu loát
dễ dàng
goods that meet with a ready sale
những hàng bán rất dễ dàng nhất
to be too ready with excuses/criticisms
luôn có sẵn những lời bào chữa/chỉ trích
to make ready (for something)
chuẩn bị
to make ready for the Queen's visit
chuẩn bị cho cuộc viếng thăm của Nữ hoàng
ready and waiting
sẵn sàng làm nhiệm vụ
rough and ready
xem rough
phó từ
(dùng trước một động tính từ quá khứ) rồi, sẵn
ready cooked/mixed
nấu chín/trộn sẵn
danh từ
(the ready) tiền mặt
at the ready
(về súng trường) ở tư thế sẵn sàng bắn; sẵn sàng hành động tức khắc
reserve troops held at the ready
quân dự bị đang ở tư thế sẵn sàng chiến đấu
he had his camera at the ready
anh ấy chuẩn bị máy ảnh sẵn sàng chụp
ngoại động từ
chuẩn bị sẵn sàng
ships readied for battle
tàu chiến đã sẵn sàng xung trận
/'redi/ tính từ sẵn sàng dinner is ready cơm nước đã sẵn sàng to be ready to go anywhere sẵn sàng đi bất cứ đâu ready! go! (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy! ready, present, fire! chuẩn bị, ngắm, bắn! sẵn lòng he is ready to help you anh ta sẵn lòng giúp anh để sẵn to keep a revolver ready để sẵn một khẩu súng lục cố ý, cú; có khuynh hướng don't be so ready to find fault đừng cố ý bắt bẻ như thế sắp, sắp sửa now ready sắp sửa xuất bản (sách) a bud just ready to brust nụ hoa sắp nở có sẵn, mặt (tiền) ready money tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt to pay ready money trả tiền mặt nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát a ready retort câu đối đáp nhanh to have a ready wit nhanh trí to have a ready pen viết lưu loát dễ dàng goods that meet with a ready sale những hàng bán rất dễ dàng nhất ở gần, đúng tầm tay the readiest weapont cái vũ khí ở gần tay nhất ready at hand; ready to hand ở ngay gần, vừa đúng tầm tay !to be always ready with an excuse luôn luôn có lý do để bào chữa phó từ sẵn, sẵn sàng pack everything ready hây sắp xếp mọi thứ vào va li ready dressed đã mặc quần áo sẵn sàng nhanh (chỉ dùng cấp so sánh) the child that answers readiest đứa bé trả lời nhanh nhất danh từ (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng) to come to the ready giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn guns at the ready những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn (từ lóng) tiền mặt ngoại động từ chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn (từ lóng) trả bằng tiền mặt
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: fix prepare set up gear up set cook make quick ready(a)
Related search result for "ready"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ready": radii radio raid rait rat rate raut read ready red more...
  • Words contain "ready": already ready ready reckoner ready-for-service ready-made rough-and-ready thready unready
  • Words contain "ready" in its definition in Vietnamese - English dictionary: rục rịch chuẩn bị sắp sửa sửa soạn động viên sẵn sàng may sẵn sắp sẵn sắm sửa sẵn more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » đã Sẵn Sàng In English