ĐÃ SẴN SÀNG RỒI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ SẴN SÀNG RỒI " in English? đã sẵn sàng rồiam now readyam all prepared
Examples of using Đã sẵn sàng rồi in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đãverbhavewasđãadverbalreadysẵnadjectiveavailablereadysẵnverbbewillsẵnnounavailabilitysàngnounsievesàngadjectivereadysàngverbwillwillingpreparedrồiadverbthennowalreadyrồiconjunctionand đã sẵn sàng ra điđã sẵn sàng thay đổiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã sẵn sàng rồi Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đã Sẵn Sàng In English
-
đã Sẵn Sàng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Sẵn Sàng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
ĐÃ SẴN SÀNG , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
Results For Tôi đã Sẵn Sàng Translation From Vietnamese To English
-
Results For Bạn đã Sẵn Sàng? Translation From Vietnamese To English
-
Bạn đã Sẵn Sàng Chưa? - In Different Languages
-
"sẵn Sàng" English Translation
-
Meaning Of 'sẵn Sàng' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Ready | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
Những Cách Nói Sẵn Sàng Trong Tiếng Anh- Other Ways To Say Ready
-
Đã Sẵn Sàng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Giờ Tôi đã Sẵn Sàng - Translation To English
-
KULA #3065 - English Version Below | Bạn đã Sẵn Sàng Cho...
-
Tra Từ Ready - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary