ĐÃ TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐÃ TỒN TẠI " in English? SVerbđã tồn tạialready in existenceđã tồn tạialready-existingđã tồn tạihas existedalready existsđã tồn tạiđã cóđang tồn tạicó sẵnhiện đãđã hiện hữu rồihas survivedhas been in existencehas persistedhas endureddid existtồn tạicóhiệnexisted attồn tạitồn tại tạicó ởis existed
Examples of using Đã tồn tại in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đã tồn tại trongalready existinalready existsinhas been in existencenó đã tồn tạiit has existedit already existsit has survivedit has been in existenceđã tồn tại hơnhas existed for more thanđã từng tồn tạihas ever existedonce existedđã tồn tại quahas survivedhad survivedhas existedcó thể đã tồn tạimay have existedmay already existcould have existedmay have survivedđã không còn tồn tạihad ceased to existhave not survivedhas ceased to existđã xác nhận sự tồn tạiconfirmed the existenceđã tồn tại trước khiexisted beforechúng đã tồn tạithey have existedthey have survivednhững gì đã tồn tạiwhat already existsđã tồn tại trong nhiều nămhave existed for yearshas existed for yearsđã cùng tồn tạihave coexistedđã tồn tại từ trướcpre-existingđã tồn tại trên trái đấthave existed on earthWord-for-word translation
đãverbwasđãhave alreadytồnverbexistsurvivetồnnounsurvivalexistenceconservationtạiprepositioninat SSynonyms for Đã tồn tại
đã có có đã tốn hơnđã tồn tại hàng ngàn nămTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đã tồn tại Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tồn Tại In English
-
Translation In English - TỒN TẠI
-
SỰ TỒN TẠI - Translation In English
-
Tồn Tại - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Tồn Tại - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TỒN TẠI In English Translation - MarvelVietnam
-
Results For Vấn đề Tồn Tại Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of 'tồn Tại' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tồn Tại In English
-
Tồn Tại - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "tồn Tại" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Vẩn Tồn Tại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Exist | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary