Translation in English - TỒN TẠI - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › tồn-tại
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tồn tại' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'tồn tại' translations into English. Look through examples of tồn tại translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tồn tại" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
exist · survive · existence · persist · survival · endure · existential · exists.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐÃ TỒN TẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐÃ TỒN TẠI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
tồn tại = verb to exist, to remain to be in being; to be; to exist Tồn tại hay không tồn tại To be or not to be Còn suy nghĩ là còn tồn tại \
Xem chi tiết »
Tồn Tại Tiếng Anh - Translations in context of "TỒN TẠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "TỒN TẠI" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vấn đề tồn tại" into English. Human translations with examples: to be, exist, problem, issues?, to exist, question, thing is, ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "tồn tại" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Tồn tại" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «tồn tại» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «tồn tại» in context: "Tồn tại hay không tồn tại." "To be or not to be.".
Xem chi tiết »
Translation of «tồn tại» in English language: «exist» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Vẩn tồn tại - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
tồn tại. Do ghosts really exist? ○. to stay alive; to continue to live. tiếp tục sống. It is possible to exist on bread and ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tồn Tại In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề tồn tại in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu