Vẩn Tồn Tại: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
Online Translator & Dictionary Vietnamese - English Translator vẩn tồn tại VI EN vẩn tồn tạidoes still existTranslate
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Pronunciation: vẩn tồn tại
vẩn tồn tạiPronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Phrase analysis: vẩn tồn tại
- vẩn – cloud
- tồn – respect
- dự kiến sẽ tồn tại - expected to persist
- bình diện tồn tại - plane of existence
- sẽ không tồn tại mãi mãi - will not last forever
- tại – in
Synonyms & Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed hai- 1LP's
- 2haemorrhagic
- 3two
- 4tautologic
- 5breathlessness
Examples: vẩn tồn tại |
---|
Từ khóa » Tồn Tại In English
-
Translation In English - TỒN TẠI
-
SỰ TỒN TẠI - Translation In English
-
Tồn Tại - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe
-
TỒN TẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
-
ĐÃ TỒN TẠI In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Tồn Tại - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
TỒN TẠI In English Translation - MarvelVietnam
-
Results For Vấn đề Tồn Tại Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of 'tồn Tại' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tồn Tại In English
-
Tồn Tại - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "tồn Tại" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Exist | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary