đặc Cách In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đặc cách" into English
especially, exceptionally are the top translations of "đặc cách" into English.
đặc cách + Add translation Add đặc cáchVietnamese-English dictionary
-
especially
adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
exceptionally
adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đặc cách" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đặc cách" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Cách Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đặc Cách Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
đặc Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đặc Cách | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"đặc Cách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đặc Cách Bằng Tiếng Anh
-
Top 11 đặc Cách Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đặc Cách" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc Cách' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đặc Cách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of đặc Cách? - Vietnamese - English Dictionary
-
đặc Cách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Tiếng Anh Gây Tranh Cãi Về Cách Viết Kerfuffle Nghĩa Là Gì? - Zing