Từ điển Việt Anh "đặc Cách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đặc cách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đặc cách
đặc cách- Exceptionally, especially
- Đặc cách thăng thưởng: To be exceptionally promoted
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đặc cách
cách thức được áp dụng riêng trong chế độ học tập (nhập học, lên lớp, thi cử, vv.) đối với một số học sinh và sinh viên có quá trình rèn luyện trong sản xuất và chiến đấu hoặc có những thành tích và tài năng đặc biệt, thể hiện ở việc quy định điểm chuẩn riêng, cho lên vượt lớp hoặc thay kết quả thi tốt nghiệp bằng các công trình sáng tạo, vv.
hp. Theo cách thức đặc biệt. Được đặc cách thăng thưởng.Từ khóa » đặc Cách Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đặc Cách Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
đặc Cách In English - Glosbe Dictionary
-
đặc Cách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đặc Cách | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"đặc Cách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đặc Cách Bằng Tiếng Anh
-
Top 11 đặc Cách Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc Cách' Trong Từ điển Lạc Việt
-
đặc Cách - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of đặc Cách? - Vietnamese - English Dictionary
-
đặc Cách Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Tiếng Anh Gây Tranh Cãi Về Cách Viết Kerfuffle Nghĩa Là Gì? - Zing