ĐẶC ĐIỂM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẶC ĐIỂM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từđặc điểmcharacteristicđặc trưngđặc điểmđặc tínhfeaturetính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimtraitđặc điểmtính trạngđặc tínhtính cáchnétspecificationđặc điểm kỹ thuậtđặc tảthông số kỹ thuậtđặc điểmkỹ thuậtthông sốđặc tả kỹ thuậtchi tiết kỹ thuậtcharacterizationđặc tínhđặc điểmmô tảđặc trưngtính cáchmô tả đặc tínhnhân vậtmô tả đặc điểmpeculiarityđiểm đặc biệtđặc thùđặc điểmnét đặc trưngcharacteristicsđặc trưngđặc điểmđặc tínhfeaturestính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimtraitsđặc điểmtính trạngđặc tínhtính cáchnétpeculiaritiesđiểm đặc biệtđặc thùđặc điểmnét đặc trưngcharacterizedspecificationsđặc điểm kỹ thuậtđặc tảthông số kỹ thuậtđặc điểmkỹ thuậtthông sốđặc tả kỹ thuậtchi tiết kỹ thuậtcharacterizescharacterizationsđặc tínhđặc điểmmô tảđặc trưngtính cáchmô tả đặc tínhnhân vậtmô tả đặc điểmfeaturedtính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphimfeaturingtính năngcóđặc điểmđặc tínhđặc trưngphim
Ví dụ về việc sử dụng Đặc điểm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
các đặc điểmcharacteristictraitspecificationcharacteristicsfeaturesđặc điểm kỹ thuậtspecificationspecificationsđặc điểm chínhmain characteristickey characteristicnhững đặc điểm nàythese characteristicsthese traitsthese specificationsmột số đặc điểmsome characteristicssome featurescertain characteristicssome traitscó đặc điểmhas the characteristicscharacterisedhas the featureslà đặc điểmis characteristiccharacterizesis a featureis the hallmarkcó những đặc điểmhas the characteristicsthere are featuresđặc điểm của nóits characteristicsits featuresmột đặc điểmone characteristicone featureone traitcó các đặc điểmhas the characteristicshave the characteristicshave featuresđặc điểm nổi bật nhấtmost prominent featuremost outstanding featuređặc điểm đặc trưngcharacteristic featuretất cả các đặc điểmall the characteristicsall the featuresđặc điểm xác địnhdefining characteristicdefining featureshai đặc điểmtwo characteristicstwo traitstwo featurescác đặc điểm nàythese characteristicsthese traitsnhững đặc điểm tính cáchpersonality traitscharacter traitsđặc điểm cấu trúcstructural characteristicsstructural featuresđặc điểm phân biệtdistinguishing featuredistinguishing characteristicdistinguishing featuresTừng chữ dịch
đặctính từspecialsolidspecificparticularthickđiểmdanh từpointscorespotdestinationplace STừ đồng nghĩa của Đặc điểm
tính năng có đặc tả thông số kỹ thuật feature specification phim đặc điểm vật liệuđặc điểm xác địnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đặc điểm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đặc điểm Là Gì Tiếng Anh
-
đặc điểm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẶC ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đặc điểm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đặc điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 đặc điểm Trong Tiếng Anh
-
"Tính Chất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ Chỉ Sự Vật Là Gì - Anh Ngữ AMA
-
Đặc điểm Của Từ Vựng Tiếng Anh
-
định Nghĩa: đặc điểm Là Gì
-
Đặc điểm Loại Hình Của Tiếng Việt - Luật Hoàng Phi
-
đặc điểm Nhận Dạng Tiếng Anh Là Gì
-
đặc Tính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đặc điểm" - Là Gì? - Vtudien