Từ điển Việt Anh "đặc điểm" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đặc điểm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đặc điểm

đặc điểm
  • Particular trait, characteristic
    • Đặc điểm của dân tộc Anh: The particular traits of the English people
characteristic
  • đặc điểm của chỉ số: index characteristic
  • đặc điểm địa chất công trình: engineering geological characteristic
  • đặc điểm giao thông trong vùng đô thị: travel characteristic in urban areas
  • đặc điểm vốn có: inherent characteristic
  • characteristics
  • các đặc điểm đọc: reproducing characteristics
  • đặc điểm các tấm lợp: characteristics (of shingles)
  • đặc điểm làm việc: application characteristics
  • đặc điểm phân loại: classification characteristics
  • feature
  • bộ điều hợp đặc điểm: feature adapter
  • cạc mở rộng đặc điểm: feature expansion card
  • đặc điểm an toàn: security feature
  • đặc điểm bản đồ: map feature
  • đặc điểm cấu tạo: structural feature
  • đặc điểm cấu trúc: structural feature
  • đặc điểm chất lượng vật liệu: materials quality feature
  • đặc điểm chính: salief feature
  • đặc điểm dấu chẩm động: floating-point feature
  • đặc điểm địa chất: geologic feature
  • đặc điểm địa hình: land feature
  • đặc điểm địa hình: relief feature
  • đặc điểm địa hình: topographic feature
  • đặc điểm đồ họa trình bày: presentation graphics feature
  • đặc điểm dịch ngôn ngữ: language translation feature
  • đặc điểm dual Cluster: Dual Cluster feature
  • đặc điểm gắn: attachment feature
  • đặc điểm hiệu chỉnh: correcting feature
  • đặc điểm kết nối: attachment feature
  • đặc điểm khóa phím: keylock feature
  • đặc điểm kiến tạo: tectonic feature
  • đặc điểm liên cung kép: dual cluster feature
  • đặc điểm nhận dạng chọn lọc: selective identification feature
  • đặc điểm nhiều xung nhịp: multispeed clock feature
  • đặc điểm nhóm: cluster feature
  • đặc điểm nhóm đơn: single cluster feature
  • đặc điểm phát sinh: generation feature
  • đặc điểm phụ thêm: additional feature
  • đặc điểm sinh: generation feature
  • đặc điểm thiết kế: design feature
  • đặc điểm thiết yếu: essential feature
  • đặc điểm thông suốt cáp: cable through feature
  • đặc điểm thủy lực: hydraulic feature
  • đặc điểm thủy văn: hydrographic feature
  • đặc điểm thủy văn: hydrologic feature
  • đặc điểm thủy văn: water feature
  • đặc điểm trợ giúp máy ảo: virtual machine assist feature
  • đặc điểm truyền thông tương tác: Interactive Communication Feature (ICF)
  • đặc điểm tương thích: compatibility feature
  • đặc điểm vòng lặp: loop feature
  • đặc điểm vòng lập thứ nhất (vòng 1): first loop feature (loop 1)
  • đặc điểm xuyên cáp: cable through feature
  • loại đặc điểm truyền thông: communications feature type
  • mã đặc điểm: feature code
  • phím đặc điểm: feature key
  • sự trích đặc điểm: feature extraction
  • Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
    Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
    bản đặc điểm kỹ thuật
    specification sheet
    các đặc điểm
    specification
    các đặc điểm (kỹ thuật)
    spec
    các đặc điểm (kỹ thuật)
    specification
    các đặc điểm của hiệu ứng bề mặt
    Surface Effect Features (SEF)
    các đặc điểm điều khiển
    control specifications
    cạc mở rộng đặc điểm
    expansion card
    có đầy đủ đặc điểm
    full featured
    đặc điểm cần bảo vệ
    features to be protected
    đặc điểm cháy
    burning channel
    đặc điểm của nền tảng
    platform specific
    đặc điểm điều khiển
    control specification
    character
    characteristic
    performance
    đặc điểm chủ yếu
    main feature
    đặc điểm chung
    tone
    đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
    selling point
    đặc điểm khách tham quan
    visitor characteristics
    đặc điểm nhân khẩu học
    demographic characteristics
    đặc điểm tiêu thụ
    sales feature
    đặc điểm về tham quan
    visit characteristics
    đặc tính, đặc điểm
    feature
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đặc điểm

    hd. Điểm đặc biệt, nét riêng biệt. Đặc điểm tâm lý của trẻ em.

    Từ khóa » đặc điểm Là Gì Tiếng Anh