đắc Lực - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
đắc lực From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Adjective
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 得力.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗak̚˧˦ lɨk̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˦˧˥ lɨk̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗak̚˦˥ lɨk̚˨˩˨]
Adjective
[edit]đắc lực
- (formal) competent, capable, useful trợ thủ đắc lực ― a capable assistant
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese formal terms
- Vietnamese terms with usage examples
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Malagasy
- 中文
Từ khóa » đắc Lực
-
Nghĩa Của Từ Đắc Lực - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc Lực" - Là Gì? - Vtudien
-
'đắc Lực' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐẮC LỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đắc Lực Nghĩa Là Gì?
-
ThS. Nguyễn Đắc Lực - University Of Da Nang
-
Cánh Tay đắc Lực Của Y Tế Xã Tiên Lữ
-
Tải Adobe Illustrator CS6 - Trợ Thủ đắc Lực Tạo Nên Thiết Kế
-
Vợ Đảm - Trợ Thủ Đắc Lực - Food Delivery Menu | GrabFood VN
-
Đắc Lực Là Gì, Nghĩa Của Từ Đắc Lực | Từ điển Việt - Việt
-
Đắc Lực - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1
-
Đắc Lực Liên Bảo Vụ Bản Nam Định - Instagram
-
SWEET BABY – TRỢ THỦ ĐẮC LỰC NHIỀU TUYỆT CHIÊU CHO ...