Từ điển Tiếng Việt "đắc Lực" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đắc lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đắc lực

ht. Được việc, giỏi giang. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đắc lực

đắc lực
  • Efficient, capable

Từ khóa » đắc Lực