"đặc Ruột " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Tiếng Trung (Taiwan)
Điểm chất lượng: 4
Câu trả lời: 15
Lượt thích: 15
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 177
Câu trả lời: 36
Lượt thích: 32
There is one meaning of Ruột: inside, core Đặc means "high density of something" => Đặc ruột means "there is high density/a lot of something inside."There is one meaning of Ruột: inside, core Đặc means "high density of something"=> Đặc ruột means "there is high density/a lot of something inside."
Xem bản dịch 2 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (1) Hữu ích (1) huonghoalinh121 9 Thg 8 2018- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 0
Câu trả lời: 3
Lượt thích: 0
"Đặc ruột" ở đây chỉ 1 loại bánh mỳ có lõi đặc, vỏ mỏng."Đặc ruột" ở đây chỉ 1 loại bánh mỳ có lõi đặc, vỏ mỏng.
Xem bản dịch 0 lượt thích 1 không đồng ýCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) Chi_Phuong 9 Thg 8 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 38
Câu trả lời: 13
Lượt thích: 4
Đặc ruột = đầy bên trong, không bị bọng ruột chỉ có mỗi lớp vỏ Đặc ruột # emptyĐặc ruột = đầy bên trong, không bị bọng ruột chỉ có mỗi lớp vỏĐặc ruột # empty
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) thanthi1981 10 Thg 8 2018- Tiếng Việt
Điểm chất lượng: 6
Câu trả lời: 18
Lượt thích: 3
full inside bread.full inside bread.
Xem bản dịch 0 lượt thíchCâu trả lời này có hữu ích không?
Nội dung này có hữu ích không? Hừm... (0) Hữu ích (0) [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Chia sẻ câu hỏi này- Hiển thị thêm
- Từ này chính trị có nghĩa là gì?
- Từ này Dc - được 된다 Ko - không 아니, 부정 Bít - biết 알다 Cbi- chuẩn bị 준비 Bgio - bây giờ 지금 Mún - muố...
- Từ này Vâng có nghĩa là gì?
- Từ này tạm dừng niêm yết là gì? tôi có hiểu tạm là tạm thời, dừng là dừng lại, niêm yết là gì? đi...
- Từ này haizzz có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này slang meaning of cacao có nghĩa là gì?
- Từ này tôi đang hổ việc cho bạn có nghĩa là gì?
- Hiển thị thêm
- Từ này Có thể nào quay lại tối chủ nhật để em xem phim được không có nghĩa là gì?
- Từ này Hết nói nổi có nghĩa là gì?
- Từ này đổi sang có nghĩa là gì?
- Từ này Guy: bh a lại biết Han So-Hee ở phim mới nào rồi: music video MV Girl: Hèn je ko biết h...
- Từ này Trách móc Does it mean both complain and blame? có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? es hora de bailar ??
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? me encanta
Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
- Sơ cấp
Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.
- Sơ trung cấp
Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.
- Trung cấp
Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.
- Cao cấp
Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.
Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.
Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!
Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.
Close HiNative cho phép cả AI và người bản ngữ cung cấp câu trả lời. Đăng kí miễn phíĐặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí
Đăng kí miễn phí Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác. Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao. Câu hỏi mới theo loại- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!
( 30.698 )- Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
- Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
- It’s FREE!!
- HiNative
- đặc ruột có nghĩa là...
Từ khóa » đặc Ruột Tiếng Anh
-
đặc Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đặc Ruột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ đặc Ruột Dịch Là Gì
-
'đặc Ruột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bread-crumb: (n) 1. Ruột... - Học Từ Mới Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Breadstick - VnExpress
-
"ruột Bánh Mì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
đặc Ruột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hội Chứng Ruột Kích Thích (IBS) - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
Làm Sao để đến Lò Bánh Mì Đặc Ruột Anh Tư ở Quận 8bằng Xe Buýt?