Từ điển Việt Anh - Từ đặc Ruột Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
đặc ruột | - be full, solid, have a solid core; stuff oneself (sarcasm) |
* Từ tham khảo/words other:
- phận sự
- phân suất
- phân súc vật
- phản súng cối
- phản tặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đặc ruột
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » đặc Ruột Tiếng Anh
-
đặc Ruột Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đặc Ruột In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"đặc Ruột " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đặc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'đặc Ruột' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bread-crumb: (n) 1. Ruột... - Học Từ Mới Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Breadstick - VnExpress
-
"ruột Bánh Mì" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cậu Ruột Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
đặc Ruột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hội Chứng Ruột Kích Thích (IBS) - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
Làm Sao để đến Lò Bánh Mì Đặc Ruột Anh Tư ở Quận 8bằng Xe Buýt?