đặc Ruột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đặc ruột
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đặc ruột tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đặc ruột trong tiếng Trung và cách phát âm đặc ruột tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đặc ruột tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đặc ruột tiếng Trung đặc ruột (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đặc ruột tiếng Trung 实心的。撑饱肚子。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
实心的。撑饱肚子。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đặc ruột hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • thoả tình tiếng Trung là gì?
  • bói chữ tiếng Trung là gì?
  • rút gân tiếng Trung là gì?
  • bán cung cấp tiếng Trung là gì?
  • vải len sọc tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đặc ruột trong tiếng Trung

实心的。撑饱肚子。

Đây là cách dùng đặc ruột tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đặc ruột tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 实心的。撑饱肚子。

Từ điển Việt Trung

  • kho bạc tiếng Trung là gì?
  • sơ suất tiếng Trung là gì?
  • quan hệ tiếng Trung là gì?
  • mửa tiếng Trung là gì?
  • ván nhún tiếng Trung là gì?
  • máy phát điện xoay chiều một pha tiếng Trung là gì?
  • bãi tập bắn tiếng Trung là gì?
  • 吃窝边草 tiếng Trung là gì?
  • áo rồng tiếng Trung là gì?
  • họ Đoan tiếng Trung là gì?
  • thụ phấn hữu tính tiếng Trung là gì?
  • đồng hồ điện tử đeo tay tiếng Trung là gì?
  • mao lương hoa vàng tiếng Trung là gì?
  • băng tải than tiếng Trung là gì?
  • đơn hành tiếng Trung là gì?
  • kính quang lọc tiếng Trung là gì?
  • thu nhập từ tiền hoa hồng tiếng Trung là gì?
  • phản tỉnh tiếng Trung là gì?
  • cập kênh tiếng Trung là gì?
  • thời hạn hợp đồng tiếng Trung là gì?
  • nói về tiếng Trung là gì?
  • nghĩa vụ tiếng Trung là gì?
  • xe buýt công cộng tiếng Trung là gì?
  • tiếng Quan Thoại tiếng Trung là gì?
  • tầng mây tiếng Trung là gì?
  • chuyển hồi tiếng Trung là gì?
  • không vừa người tiếng Trung là gì?
  • chi phiếu du lịch tiếng Trung là gì?
  • đạm mạc tiếng Trung là gì?
  • bị can tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đặc Ruột Tiếng Anh