đặc Vụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đặc vụ" thành Tiếng Anh
agent, intelligence service, intelligencer là các bản dịch hàng đầu của "đặc vụ" thành Tiếng Anh.
đặc vụ + Thêm bản dịch Thêm đặc vụTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
agent
nounAnh có đem theo ảnh con anh không, đặc vụ Gideon?
Do you carry pictures of your children, agent Gideon?
GlosbeMT_RnD -
intelligence service
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
intelligencer
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- operative
- secret agent
- secret service
- secret-service agent
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đặc vụ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đặc vụ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đặc Vụ English
-
ĐẶC VỤ - Translation In English
-
ĐẶC VỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đặc Vụ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẶC VỤ In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC VỤ KEEN In English Translation - Tr-ex
-
đặc Vụ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
đặc Vụ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'đặc Vụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặc Vụ In English. Đặc Vụ Meaning And Vietnamese To English ...
-
"đặc Vụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of đặc Vụ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "đặc Vụ" - Là Gì?
-
Johnny English - Wiko
-
Johnny English