đặc Vụ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đặc vụ
intelligence; secret service; intelligencer; secret agent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đặc vụ
Intelligence service, secret service (of a reactionary organization set up for subversive purpose)
Secret agent
Từ điển Việt Anh - VNE.
đặc vụ
intelligence service, secret service



Từ liên quan- đặc
- đặc bí
- đặc cử
- đặc dị
- đặc sứ
- đặc tả
- đặc vụ
- đặc xá
- đặc ân
- đặc ưu
- đặc ủy
- đặc chỉ
- đặc hụê
- đặc hữu
- đặc khu
- đặc kịt
- đặc lại
- đặc lợi
- đặc ngữ
- đặc phí
- đặc rắn
- đặc sai
- đặc san
- đặc sản
- đặc sắc
- đặc sệt
- đặc thù
- đặc trị
- đặc tài
- đặc táo
- đặc xịt
- đặc đội
- đặc ưng
- đặc ước
- đặc ứng
- đặc biệt
- đặc chất
- đặc cách
- đặc công
- đặc hiệu
- đặc khoá
- đặc lệnh
- đặc miễn
- đặc mệnh
- đặc phái
- đặc phát
- đặc ruột
- đặc sánh
- đặc tình
- đặc tính
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đặc Vụ English
-
ĐẶC VỤ - Translation In English
-
ĐẶC VỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đặc Vụ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đặc Vụ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐẶC VỤ In English Translation - Tr-ex
-
ĐẶC VỤ KEEN In English Translation - Tr-ex
-
đặc Vụ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'đặc Vụ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Đặc Vụ In English. Đặc Vụ Meaning And Vietnamese To English ...
-
"đặc Vụ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of đặc Vụ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "đặc Vụ" - Là Gì?
-
Johnny English - Wiko
-
Johnny English