đắc ý - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
đắc ý From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Etymology
- 1.2 Pronunciation
- 1.3 Adjective
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 得意.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗak̚˧˦ ʔi˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˦˧˥ ʔɪj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗak̚˦˥ ʔɪj˦˥]
Adjective
[edit]đắc ý
- smug; proud; self-satisfied
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- 中文
Từ khóa » đắc ý
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
-
Đắc ý Nghĩa Là Gì?
-
'đắc ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đắc ý': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
8 Bài Tựa đắc ý Quotes By Nguyễn Hiến Lê - Goodreads
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Next Tập 61 - AnimeHay
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Tập 1 - AnimeHay
-
Nhân Gian Nhất Đắc Ý [Việt Sub] | HH3D - Hoạt Hình Trung Quốc
-
Tra Từ đắc ý - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nhân Gian Đắc Ý Nhất | Proud Swordsman (2021) - Tập 60