Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đắc ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đắc ý
ht. Bằng lòng, đắc chí. Hắn đắc ý, cười khanh khách. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđắc ý
đắc ý- Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
- Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng: The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses
Từ khóa » đắc ý
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
-
đắc ý - Wiktionary
-
Đắc ý Nghĩa Là Gì?
-
'đắc ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đắc ý': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
8 Bài Tựa đắc ý Quotes By Nguyễn Hiến Lê - Goodreads
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Next Tập 61 - AnimeHay
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Tập 1 - AnimeHay
-
Nhân Gian Nhất Đắc Ý [Việt Sub] | HH3D - Hoạt Hình Trung Quốc
-
Tra Từ đắc ý - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nhân Gian Đắc Ý Nhất | Proud Swordsman (2021) - Tập 60