Tra Từ: đắc ý - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
得意 đắc ý1/1
得意đắc ý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đắc ý, đắc chí, tự mãnTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Được đúng như lòng mình, chỉ vẻ sung sướng, mãn nguyện.Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ hiệp tá Chu Khuê Ưng Đồng tiên sinh nhàn cư mạn hứng nguyên vận kỳ 2 - 步協佐周圭膺桐先生閒居漫興原韻其二 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)• Bộ vận tú tài Nguyễn Văn Vận “Cung hạ Đồng Xuân doãn Trần đại nhân” hoạ chi - 步韻秀才阮文運恭賀同春尹陳大人和之 (Trần Đình Tân)• Cô viên - 孤猿 (Vĩnh Minh thiền sư)• Ngộ Tam Đăng Phạm công Đăng Giảng - 遇三登范公登講 (Bùi Văn Dị)• Niên thiếu sơ đăng đệ - 年少初登第 (Uông Thù)• Quá quan lưu tặng Phan ngự sử, Vũ Công bộ, Ngô hiệp trấn kỳ 2 - 過關留贈潘御史武工部吳協鎮其二 (Ngô Thì Nhậm)• Thành Thái Quý Tỵ xuân - 成泰癸巳春 (Cao Ngọc Lễ)• Tống thu - 送秋 (Nguyễn Văn Giao)• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)• Vô đề (Mạc chấp đàn kinh bài tịnh thổ) - 無題(莫執壇經排凈土) (Thực Hiền)Bình luận 0
Từ khóa » đắc ý
-
Nghĩa Của Từ Đắc ý - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đắc ý Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đắc ý - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt "đắc ý" - Là Gì? - Vtudien
-
Đắc ý Nghĩa Là Gì?
-
'đắc ý' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'đắc ý': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
8 Bài Tựa đắc ý Quotes By Nguyễn Hiến Lê - Goodreads
-
đắc ý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Next Tập 61 - AnimeHay
-
Phim Đắc Ý Nhất Nhân Gian Tập 1 - AnimeHay
-
Nhân Gian Nhất Đắc Ý [Việt Sub] | HH3D - Hoạt Hình Trung Quốc
-
Tra Từ đắc ý - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nhân Gian Đắc Ý Nhất | Proud Swordsman (2021) - Tập 60