DAG Là Gì? -định Nghĩa DAG | Viết Tắt Finder
Có thể bạn quan tâm
Ý nghĩa chính của DAG
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của DAG. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa DAG trên trang web của bạn. Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt DAG được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.Trích dẫn với tư cách là Khách truy cập
DAG có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.Trích dẫn với tư cách là Quản trị viên trang web
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt DAG, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.Tất cả các định nghĩa của DAG
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của DAG trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.từ viết tắt | Định nghĩa |
---|---|
DAG | Bộ nông nghiệp |
DAG | Bộ phận tư vấn nhóm |
DAG | Chạy thận truy cập ghép |
DAG | Cơ sở dữ liệu sẵn có nhóm |
DAG | DMS Advisory Group |
DAG | DSCC mua lại hướng dẫn |
DAG | David Allen Greer |
DAG | Decagram hoặc Dekagram |
DAG | Dekagram |
DAG | Deutsche Angestellten Gewerkschaft |
DAG | Devon Hiệp hội của thống đốc |
DAG | Diacylglycerol |
DAG | Dipartimento dell'Amministrazione Generale |
DAG | Diplôme d'Agronomie Générale |
DAG | Discriminators và ma quỷ |
DAG | Déménagements Antilles Guyane |
DAG | Détachement Aérien Gendarmerie |
DAG | Dữ liệu phân tích nhóm |
DAG | Glycoprotein liên kết Dystrophin |
DAG | Hướng de l'Administration Générale |
DAG | Nhóm các cơ quan quốc phòng |
DAG | Nhóm dữ liệu xác thực |
DAG | Nhóm hỗ trợ phát triển |
DAG | Phái sinh kế toán nhóm |
DAG | Phòng thủ Aids nhóm |
DAG | Phó Chưởng |
DAG | Phó tổng kiểm toán |
DAG | Quốc phòng mua lại hướng dẫn |
DAG | Sư đoàn pháo binh nhóm |
DAG | Truy cập trực tiếp chính phủ |
DAG | Trống truy cập cổng |
DAG | Tên miền Advisory Group |
DAG | Đạo diễn Acyclic đồ thị |
DAG | Đảng dân chủ Đức ở nước ngoài |
Trang này minh họa cách DAG được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của DAG: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của DAG, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
‹ DAL
DAF ›
DAG là từ viết tắt
Tóm lại, DAG là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như DAG sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.Ưu điểm của việc sử dụng từ viết tắt DAG
Sử dụng DAG làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.Nhược điểm của việc sử dụng từ viết tắt DAG
Vì DAG có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.ngôn ngữ
Việt NamTừ viết tắt phổ biến
- JAC
- ESTD
- FYKI
- PAWG
- JOP
- EOY
- BTTM
- FYL
- DBSM
- KPJ
- LGPT
- NFSW
- OOTO
- SBBW
- FMP
- OVT
- MQO
- TBU
- GILF
- YOE
- SJZ
- FMBA
- FCST
- NCNT
- TBA
- VVS
- LTB
Bài viết mới nhất
Từ khóa » Dag Nghĩa Là Gì
-
DAG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"dag" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dag Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Dag Là Gì, Nghĩa Của Từ Dag | Từ điển Anh - Việt
-
Dag Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DAG Là Gì? Các ưu điểm Của DAG
-
đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dag
-
Dag Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dag Nghĩa Là Gì?
-
A-di-đà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mạn-đà-la – Wikipedia Tiếng Việt
-
DAG Là Gì? So Sánh Sự Khác Biệt Giữa DAG Và Blockchain | Coinvn
-
'Lên Số Lấy đà, Về Số Vù Ga' Nghĩa Là Gì? - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày