"dag" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dag Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dag" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dag

dag
  • danh từ
    • đoản kiếm, đoản dao
    • (lịch sử) súng cổ
    • phần cuối sợi dây đang đu đưa
    • đai da
    • động từ
      • cắt lông cừu
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    bột than chì

    Xem thêm: dekagram, decagram, dkg, jag

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dag

    Từ điển WordNet

      n.

    • 10 grams; dekagram, decagram, dkg
    • a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing; jag

    English Slang Dictionary

    a general exclamation [euph. for DAMN!]

    File Extension Dictionary

    Dagra Document (Blue Leaf Software)Aralia Format Fault Tree

    Từ khóa » Dag Nghĩa Là Gì