Dag Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dag
* danh từ
đoản kiếm, đoản dao
(lịch sử) súng cổ
phần cuối sợi dây đang đu đưa
đai da
* động từ
cắt lông cừu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dag
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bột than chì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dag
Similar:
dekagram: 10 grams
Synonyms: decagram, dkg
jag: a flap along the edge of a garment; used in medieval clothing
- dag
- dago
- dagan
- dagda
- dagga
- dagon
- dagame
- dagger
- daggle
- daguerre
- dagestani
- dagger fern
- dagger-like
- daggerboard
- daguerreotype
- daguerreotypy
- daguerreotyper
- dag hammarskjold
- dag (data address generator)
- dag hjalmar agne carl hammarskjold
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Dag Nghĩa Là Gì
-
DAG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
"dag" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dag Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
DAG Là Gì? -định Nghĩa DAG | Viết Tắt Finder
-
Dag Là Gì, Nghĩa Của Từ Dag | Từ điển Anh - Việt
-
Dag Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DAG Là Gì? Các ưu điểm Của DAG
-
đà - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dag
-
Dag Nghĩa Là Gì?
-
A-di-đà – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mạn-đà-la – Wikipedia Tiếng Việt
-
DAG Là Gì? So Sánh Sự Khác Biệt Giữa DAG Và Blockchain | Coinvn
-
'Lên Số Lấy đà, Về Số Vù Ga' Nghĩa Là Gì? - VnExpress
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày