đãi đằng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đãi đằng
treat, entertain
đãi đằng bạn bè to entertain his friends to a feast
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đãi đằng
treat, entertain
Đãi đằng bạn bè: To entertain his friends to a feast
- đãi
- đãi bôi
- đãi cát
- đãi cơm
- đãi gạo
- đãi hậu
- đãi ngộ
- đãi đậu
- đãi công
- đãi thời
- đãi tiệc
- đãi vàng
- đãi đằng
- đãi khách
- đãi nghĩa
- đãi quặng
- đãi nguyệt
- đãi rất hậu
- đãi được vàng
- đãi ngộ miễn thuế
- đãi tiền diêm thuốc
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đãi đằng
-
đãi đằng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đãi đằng - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đãi đằng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ đãi đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đãi đằng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
đãi đằng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đãi đằng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự điển - đãi đằng - .vn
-
'đãi đằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of đãi đằng - VDict
-
Top 13 đãi đằng
-
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
-
Xứ Tuyên Hóa Có Món Cháo Nấu Môn Tím Từ Trong ... - Ban Dân Tộc