đãi đằng - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đãi_đằng
Xem chi tiết »
nđg. 1. Đãi ăn uống. Đãi đằng bạn bè. 2. Đả động đến. 3. Giãi bày. Người buồn người biết đãi đằng ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
đt. (đ): Đãi, đãi ăn uống: Mở tiệc đãi-đằng // Can-thiệp, vồ-vập, động đến: Sợ khi ong-bướm đãi-đằng (K). · - ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên. Nguồn ...
Xem chi tiết »
1. 2 · ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên ; 2. 0 · Ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên. ; 3. 0 · ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên ; 4.
Xem chi tiết »
đãi đằng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ đãi đằng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đãi đằng trong Từ điển Tiếng Việt đãi đằng [đãi đằng] treat, entertain. Đãi đằng bạn bè To entertain his friends to a feast.
Xem chi tiết »
To treat. Trên đây là ý nghĩa của từ đãi đằng trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về ...
Xem chi tiết »
đãi đằng - Wiktionary tiếng Việt · Nghĩa của từ Đãi đằng - Từ điển Việt - Tra từ · Từ điển Tiếng Việt "đãi đằng" - là gì? · Từ Điển - Từ đãi đằng có ý nghĩa gì - ...
Xem chi tiết »
đãi đằng. 동사 대접하다. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. Thượng đại đẳng ... 형용사 đằng đẵng, dai dẳng, lâu dài. [질기다] ... [MC dai dẳng] Có nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Nguồn tham chiếu: Theo Từ điển Thành ngữ & Tục ngữ Việt Nam của GS. Nguyễn Lân – Nxb Văn hóa Thông tin tái bản 2010, có hiệu chỉnh và bổ sung; Từ điển Thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Đãi bôi là gì: Tính từ tử tế, niềm nở bề ngoài, không thật tình, gian trá mời đãi bôi nói đãi bôi.
Xem chi tiết »
Thương gì đến ngọc tiếc gì đến hương. ... Sợ khi ong bướm đãi đằng, ... Thuyền quyên: Nguyên nghĩa là óng ả xinh tươi để chỉ người phụ nữ đẹp.
Xem chi tiết »
Con ong cái kiến kêu gì được oan? Nàng càng giọt ngọc như chan, ... Thế mà im chẳng đãi đằng, ... Phương tiện: ở đây có nghĩa là đối đãi, xử trí mọi việc.
Xem chi tiết »
đãi vàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãi vàng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đãi vàng. sifting for gold.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đãi đằng Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đãi đằng nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu