đãi đằng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaʔaj˧˥ ɗa̤ŋ˨˩ | ɗaːj˧˩˨ ɗaŋ˧˧ | ɗaːj˨˩˦ ɗaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗa̰ːj˩˧ ɗaŋ˧˧ | ɗaːj˧˩ ɗaŋ˧˧ | ɗa̰ːj˨˨ ɗaŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dai dẳng
Định nghĩa
[sửa]đãi đằng
- Ở đây lại có nghĩa là nói năng, làm ầm ĩ lên.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đãi đằng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » đãi đằng Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đãi đằng" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đãi đằng - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ đãi đằng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đãi đằng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đãi đằng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đãi đằng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - đãi đằng - .vn
-
Top 13 đãi đằng
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'dai Dẳng' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ đãi Cát Tìm Vàng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đãi Bôi Là Gì, Nghĩa Của Từ Đãi Bôi | Từ điển Việt
-
Truyen Kieu (0805-1056)
-
Truyen Kieu (1705-2028)
-
đãi Vàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky